| Yêu và sống
To awake
Tìm hiểu về to awake, to awake to sth:
To awake /əˈweɪk/
To awake to sth (formal)
To become aware of sth and its possible results; to realize or understand sth.
(Nhận thức về điều gì cùng với các kết cục có thể xảy ra; nhận ra hay hiểu về điều gì đó).
They finally awoke to the full extent of the problem.
(Cuối cùng thì họ cũng hiểu được phạm vi của vấn đề).
I suddenly awoke to the fact that I had answer in front of me.
(Đột nhiên tôi nhận ra rằng câu trả lời ở ngay trước mặt mình).
To awaken /əˈweɪkən/
To awaken to sth; To awaken sb to sth
To become aware of sth, or to make sb become aware of sth, and its possible results.
(Nhận thức được về điều gì hay làm cho ai có nhận thức được về điều gì và những kết quả có thể xảy ra).
People are gradually awakening to their rights.
(Mọi người đang dần dần nhận thức được quyền lợi của bản thân họ).
Biên soạn bởi trung tâm ngoại ngữ SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/