| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Cấu trúc to admit to sth
(Ngày đăng: 02-03-2022 15:51:27)
To admit to sth có nghĩa là thừa nhận bạn đã làm gì sai tria hoặc bất hợp pháp...
Cách dùng to admit to sthx
To admit /ədˈmɪt/
To admit to sth; to admit to doing sth:
To say that you have done sth wrong or illegal:
(Thừa nhận bạn đã làm gì sai trái hoặc bất hợp pháp).
He refused not to admit to the theft.
(Nó không công nhận việc ăn cắp).
To agree, often unwilling that sth is true.
(Miễn cưỡng đồng ý điều gì là đúng).
She admits to being strict with her children.
(Bà ấy miễn cưỡng chấp nhận chuyện nghiêm khắc với con cái).
Chú ý phân biệt Acknowledge, Admit và Confess.
Bài viết cấu trúc to admit to sth được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV .
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/