Home » To brief, to brighten, to brim
Today: 23-04-2024 23:05:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To brief, to brighten, to brim

(Ngày đăng: 04-03-2022 19:15:51)
           
Bài viết sau đây sẽ đề cập về bam cụm động từ To brief, to brighten và to brim, các bạn có thể tham khảo bài viết để có thể có thêm thông tin từ những cụm động từ này.

To brief /briːf/: tóm lại, lập hồ sơ…

Cách sử dụng To brief:

To brief against sb: Đưa cho ai thông tin về một người nào đó, đặc biệt là về chính trị gia, và thông tin đó làm tổn hại đến danh dự của họ.

Ví dụ:

The minister accused her office of briefing against her.

(Thủ tướng đã cáo buộc văn phòng bà ấy đang cố tình đưa thông tin sai lệch nhằm mục đích chống đối bà ấy).

To brighten /ˈbrʌɪt(ə)n/: làm tươi sáng, làm vui tươi…

Cách sử dụng To brighten:

1. To brighten up:

- Nói về hiện tượng thời tiết trở nên quang đãng, tươi sáng hơn.

Ví dụ:

After a dull start, it should brighten up later.

(Sau khi trời hết âm u, có lẽ nó sẽ trở nên quang đãng hơn).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To brighten up = to clear up.

to brief, to brighten, to brim

- Nói về tâm trạng một người nào đó trở nên tốt hơn, vui hơn.

Ví dụ:

The boy brightened up when they said he could go with them.

(Cậu bé trở nên vui vẻ hẳn lên khi họ nói rằng cậu ấy có thể đi cùng với họ).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To brighten up = to cheer up.

2. To brighten sth up: Làm cho cái gì đó trở nên thú vị, hấp dẫn hơn.

Ví dụ:

I’ve brought some flowers to britghten the place up a bit.

(Tôi đã mang một ít hoa đến để làm nơi này thêm tươi mới hơn một chút).

Britghten up your bedroom with a few posters.

(Hãy làm căn phòng của bạn trở nên thú vị hơn với một vài tấm poster).

Object (Tân ngữ): place, room.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To brighten sth up = to cheer sth up.

To brim /brɪm/: trở nên đầy, tràn trề…

Cách sử dụng To brim:

1. To brim over (with sth): Nói về một vật chứa chất lỏng bị đầy ắp và tràn ra ngoài.

Ví dụ:

He filled my glass so full it was brimming over.

(Anh ta đã rót vào ly của tôi nhiều đến mức bị tràn ra ngoài).

Her eyes were brimming over with tears.

(Đôi mắt cô ấy đã ngấn lệ rồi).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To brim over (with sth) = overflow (with sth).

2. To brim over with sth: Nói về một người nào đó muốn cho người khác thấy được những tố chất của mình.

Ví dụ:

She’s brimming over with confidence and enthusiasm.

(Cô ấy tràn đầy sự tự tin và rất nhiệt tình).

Object (Tân ngữ): confidence, excitement.

Để hiểu rõ hơn về To brief, to brighten, to brim xin vui lòng liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news