Home » Little/small/short/young
Today: 25-04-2024 20:01:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Little/small/short/young

(Ngày đăng: 04-03-2022 13:20:24)
           
Little/small/short/young là những tính từ thường hay nhầm lẫn khi lựa chọn trong cùng một câu. Bài viết sẽ chia sẻ cách dùng của chúng qua các ví dụ cụ thể.

1. Little /'lit(ә)l/ (tính từ): nhỏ bé, bé bỏng.

- 'Little' miêu tả kích cỡ tuyệt đối khi nó làm cho người quan sát phải chú ý.

Ví dụ:

He likes to work in a little corner of his own. (not 'small')

(Anh ta thích làm việc trong một góc nhỏ của riêng mình).

- 'Little' cũng có thể ngụ ý đẹp.

Ví dụ:

A little box: một cái hộp đẹp.

- 'Little' còn chỉ sự ngắn ngủi, ít ỏi, chút ít, hoặc nhỏ nhen.

little/ small/ short/ young

 Ví dụ:

A little while: một thời gian ngắn.

Little money: ít tiền.

To add a little sugar in the cup of coffee.

(Thêm một ít đường vào cà phê).

Little things amuse little minds.

(Những kẻ tầm thường chỉ thích thú những thứ tầm thường).

2. Small /smɔ:l/ (tính từ): nhỏ bé, chật.

- Smaller: nhỏ hơn; smallest: nhỏ nhất.

Ví dụ:

My flat is very small. It's a small flat. (not 'little')

(Căn hộ của tôi rất nhỏ. Đó là một căn hộ nhỏ).

- 'Small' còn mang nghĩa nhẹ, loãng, yếu, hoặc nhỏ mọn.

Ví dụ:

Small voice: giọng yếu.

This beer is very small: loại bia này rất nhẹ.

The small worries of life: những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống.

3. Short /ʃɔ:t/ (tính từ): ngắn, cụt.

= not tall: không cao.

Ví dụ:

They specialize in clothes for short people. (not 'small/little')

(Họ chuyên chú trọng về quần áo cho người thấp).

- 'Short' còn mang nghĩa thiếu, không đủ tiêu chuẩn, ngắn gọn, vắn tắt.

Ví dụ:

To be short of hands: thiếu nhân công.

This book is short of satisfactory: quyển sách này còn nhiều thiếu sót.

He is called Bob for short: Tên anh tắt gọi tắt là Bob.

4. Young /jʌŋ/ (tính từ): trẻ, trẻ tuổi, thanh niên.

= not old: không già.

Surely she's still too young to be given the key to door. (not 'little/small')

(Chắc chắn là cô ta quá nhỏ không giao chìa khóa cửa được).

'Young' còn mang nghĩa còn non trẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm.

Ví dụ:

Young in business: chưa có kinh nghiệm.

The night is young yet: đêm chưa khuya.

Young moon: trăng non.

Để hiểu rõ hơn về Little/small/short/young vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news