Home » To carry (Phần 2)
Today: 24-04-2024 23:02:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To carry (Phần 2)

(Ngày đăng: 04-03-2022 01:04:11)
           
Bài viết này sẽ cung cấp thêm cho các bạn thông tin về động từ To carry, bao gồm các cách sử dụng và các ví dụ. Mời các bạn tham khảo.

To carry /ˈkari/: mang, vác.

Cách sử dụng To carry:

1. To carry on: 

- Nói về việc tiếp tục di chuyển hay chuyển động theo một hướng đã được xác định sẵn mà không có ý định dừng lại.

Ví dụ:

Carry on working/with your work while I'm away.

(Hãy tiếp tục làm việc/Hãy tiếp tục công việc của bạn trong khi tôi đi vắng).

If she carries on shoplifting, she will end up in jail.

(Nếu cô ta không ngưng việc ăn cắp lại, thì cô ta sẽ phải kết thúc trong tù).

She ignored me and carried on writing.

(Cô ta làm ngơ tôi và tiếp tục viết).

I called out to him, but he carried on down the road.

(Tôi đã gọi anh ta rồi, nhưng anh ta vẫn tiếp tục chạy xuống đường).

Synonym (Từ đồng nghĩa): go on, go on doing sth.

- Nói về việc xoay xở cuộc sống và công việc theo cách bạn thường làm, kể cả trong những lúc khó khăn hay khó xử.

to carry (phan 2)

 Ví dụ:

Life carried on as usual after the fire.

(Cuộc sống đã trở lại bình thường sau vụ hỏa hoạn).

We are all going to carry on as if nothing has happened.

(Chúng tôi sẽ tiếp tục sống như chưa có chuyện gì xảy ra).

Synonym (Từ đồng nghĩa): go on, continute.

- Nói về việc tiếp tục nói về hay làm một việc gì đó sau khi đã tạm ngưng một lúc.

Ví dụ:

'Well', she carried on, then I realized where I would met him before!

('Chà', cô ta tiếp tục kể, sau đó tôi mới nhận ra được nơi mà tôi gặp gỡ anh ta trước kia).

Ted looked up briefly, then carried on with what he was doing.

(Ted xem bản tóm tắt, sau đó tiếp tục nói tiếp đoạn anh ta đang nói).

Synonym (Từ đồng nghĩa): go on.

- Nói về khúc cuối của một khoảng thời gian cụ thể nào đó.

Ví dụ:

How long can this situation carry on?

(Có thể xem cảnh cuối trong bao lâu đây?).

Synonym (Từ đồng nghĩa): go on, last.

- Nói về việc tranh luận hay giải thích một cách ầm ĩ.

Ví dụ:

Stop carrying on about how hard your life is.

(Hãy ngưng cái việc giải thích về cuộc đời khốn khó của bạn đi).

How long are they going to be shouting and carrying on like that?

(Họ sẽ còn hò hét và tranh luận như thế trong bao lâu nữa?).

Synonym (Từ đồng nghĩa): go on.

Carry-on (n): 

- Nói về tình huống bị kích động hay ồn ào về một việc gì đó không quan trọng.

- Là một cái túi nhỏ mà bạn mang theo khi lên máy bay.

Ví dụ:

I'm travelling light - I just have a carry-on.

(Tôi đang đi du lịch vào ban ngày và tôi chỉ mang theo một chiếc túi xách nhỏ).

Do you have any carry-on buggage?

(Bạn có thêm hành lý nào khác nữa không?).

2. To carry sth on: 

- Nói về việc tiếp tục làm một việc gì đó, thường thì là việc mà ai đó đã bắt đầu làm trước đó.

Ví dụ:

Our children will carry this tradition on after us.

(Những đứa con của chúng tôi sẽ tiếp nối truyền thống của chúng tôi sau này).

- To carry on sth: Nói về việc để làm một hoạt động gì đó được đề cập đến.

Ví dụ:

We are trying to carry on a very important conversation!

(Chúng tôi đang cố đề cập đến một cuộc đối thoại rất quan trọng đấy!).

They carried on a correspondence for over forty years.

(Chúng tôi đã đề cập đến một bức điện tín khoảng hơn 40 năm trước).

To carry on a business/trade.

(Muốn nói đến việc kinh doanh sao!).

Object (Tân ngữ): conversation, correspondence, business.

Synonym (Từ đồng nghĩa): conduct.

Ghi chú: Khi tân ngữ của 'To carry on' là một danh từ thì nó sẽ đứng sau 'on', nếu tân ngữ là một cụm danh từ thì nó sẽ đứng giữa 'To carry' 'on'.

3. To carry sth over: 

- Nói về việc chậm trễ một việc gì đó.

Ví dụ:

The game had to be carried over until Wednesday.

(Trận đấu đã phải bị hoãn lại cho đến thứ tư).

You can carry over 4 days' leave to next year.

(Bạn có thể cho phép tôi nghỉ hơn 4 ngày trong năm tới được không).

Synonym (Từ đồng nghĩa): postpone sth.

- Nói về việc giữ lại một thứ gì đó trong lúc này để sử dụng hay giải quyết chuyện gì đó trong một tình huống nào khác.

Ví dụ:

You should carry over what you learn in school into your everyday life.

(Bạn nên giữ lại những kiến thức đã học ở trường để áp dụng vào cuộc sống của bạn mỗi ngày).

Carry-over (n): 

-  (Trong lĩnh vực tài chính) là tổng số tiền đã được di chuyển đến một cột khác/trang khác hay năm khác.

- Là một thứ gì đó được giữ lại trong tình huống hay khoảng thời gian này để áp dụng trong tình huống khác.

4. To carry through: Nói vê việc làm và hoàn thành những gì mà bạn đã hứa, đã đồng ý và đã lên kế hoạch để làm.

Ví dụ:

He convinced us that he would carry through with/on his promise.

(Anh ta thuyết phục chúng tôi rằng anh ta sẽ làm được những gì anh ta đã hứa).

5. To carry sb through; To carry sb through sth: Nói về việc giúp đỡ ai đó vượt qua giai đoạn khó khăn.

Ví dụ:

Her determination carried her through.

(Nghị lực của cô ta đã giúp cho cô ta vượt qua được khó khăn).

His courage helped to carry them through the difficult times.

(Sự can đảm của anh ta đã giúp họ vượt qua khoảng thời gian khó khăn đó).

6. To carry sth through: Nói về việc hoàn thành một công việc hay một kế hoạch.

Ví dụ:

She was determined to cary through her plans.

(Cô ta đã quyết tâm thực hiện những kế hoạch của mình).

Once Helen has started a task, she will carry it through to the end.

(Mỗi lần Helen đã bắt đầu một công việc gì thì cô ấy sẽ làm cho đến phút chót).

Để hiểu rõ hơn về To carry vui lòng liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news