Home » To change
Today: 26-04-2024 03:19:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To change

(Ngày đăng: 04-03-2022 00:43:52)
           
Bài viết cung cấp thông tin về động từ To change, bao gồm cách sử dụng của động từ và ví dụ minh họa cụ thể.

Change /t∫eindʒ/: thay đổi

1. Change back:

- Cởi quần áo của bạn để mặc lại đồ bạn đã thử trước đó.

Ví dụ: 

I'll just change back into my tracksuit.

(Tôi sẽ chỉ thay quần áo để mặc lại bộ đồ thể thao của tôi).

- Để trở lại trạng thái hoặc hình thức trước đó.

Ví dụ:

When you double click on Select, the screen changes back to the main design screen.

(Khi bạn nhấp đúp chuột vào Select, màn hình sẽ quay về màn hình thiết kế chính).

2. Change down:

- Kiểm soát tốc độ của phương tiện giao thông bằng cách trả số về số nhỏ hơn.

to change

 Ví dụ:

Change down into second as you approach the corner.

(Trả số về số 2 khi bạn đến góc đường).

Opposite (trái nghĩa): change up.

3. Change into sth:

- Mặc nhiều loại quần áo khác nhau.

Ví dụ: 

We quickly changed into our swimsuits.

(Chúng tôi nhanh chóng thay đổi đồ tắm).

I didn't bring anything to change into.

(Tôi không mang bộ đồ nào để thay cả).

- Change sb/sth into sth: biến thành

Ví dụ: 

The castle has changed into a hotel.

(Tòa lâu đài đã trở thành khách sạn).

The handsome prince was changed into a frog.

(Chàng hoàng tử đã bị biến thành một con ếch).

Synonyms (Đồng nghĩa): turn into sth, turn sb/sth into sth.

4. Change over:

- Ngừng sử dụng một hệ thống hay một thứ gì đó và bắt đầu sử dụng cái khác.

Ví dụ:

The magazine changed over from pink paper to white in 1917.

(Tạp chí chuyển đổi từ giấy màu hồng sang giấy màu trắng vào năm 1917).

We're changing over to a new computer system.

(Chúng tôi đã thay đổi hệ thống máy tính mới).

Synonym (Đồng nghĩa): switch over, turn over

5. Change sb/sth round:

- Di chuyển những đồ vật như là nội thất hoặc con người vào vị trí khác.

Ví dụ:

Who's changed the desks around?

(Ai đã dịch chuyển những cái bàn xung quanh?)

The Yankees keep changing their players around.

(Yankees tiếp tục thay đổi vị trí các cầu thủ của họ).

Synonym (Đồng nghĩa): swap sb/sth around/over/round.

Để hiểu hơn về To change vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news