Home » To check
Today: 25-04-2024 08:18:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To check

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:30:47)
           
To check là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hướng dẫn cách sử dụng chi tiết động từ này cùng với ví dụ cụ thể.

Check /t∫ek/: kiểm tra

1. Check in:

- Đến bàn lễ tân ở khách sạn, sân bay...và bảo với họ là bạn vừa mới đến.

Ví dụ:

After checking in, we went out for a meal. 

(Sau khi đăng kí, chúng tôi ra ngoài ăn).

Checking in at desk 25 an hour before take off.

(Đăng kí tại bàn 25 một giờ đồng hồ trước khi máy bay cất cánh).

- Liên lạc với ai đó để cho họ biết bạn đang ở đâu hay đang làm gì.

Ví dụ:

I have to check in with my boss every three hours.

(Tôi phải liên lạc với sếp ba giờ một lần).

2. Check sb/sth in:

- Check sb in: xin tên của ai đó khi họ đến khách sạn hoặc sân bay, nhìn vào vé của họ.

to check

 Ví dụ:

Write all the names of the guests in this book as they are checked in.

(Viết lại tất cả tên của các khách hàng trong quyển sách này khi họ đã đăng ký).

All the passengers have been checked in.

(Tất cả hành khách đã được đăng kí).

- Check sth in: để túi hoặc hành lí được đặt trên máy bay hoặc xe lửa.

Ví dụ:

When we arrived at the airport, we checked our bags in straight away.

(Khi chúng tôi đến sân bay, chúng tôi kiểm tra túi của chúng tôi ngay lập tức).

3. Check into sth:

- Đến khách sạn hoặc bệnh viện tư và bắt đầu ở lại đó.

Ví dụ:

I arrived in Boston and checked into my hotel.

(Tôi đã đến Boston và ở lại khách sạn của tôi).

She's checked into a private clinic for drug rehabilitation.

(Cô ấy được kiểm tra và đưa vào phòng khám tư để cai nghiện).

Synonym: book into sth

Opposite: check out of sth

- Cố gắng tìm hiểu thêm về điều gì hay khám phá ra sự thật về cái gì.

Ví dụ:

 The police are checking into the cause of the crash.

(Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ va chạm).

Synonym: look into sth

4. Check sth off:

- Đánh dấu bên cạnh các mục trong danh sách thể hiện sự chính xác hoặc việc gì đó đã được giải quyết.

Ví dụ:

I have checked off all the furniture on the list.

(Tôi đã kiểm tra tất cả đồ nội thất trong danh sách).

He checked everyone's name off as they arrived.

(Anh ấy kiểm tra tên của mọi người khi họ đến).

- Đánh dấu vào những ô trong tài liệu để trả lời câu hỏi.

Ví dụ:

Some voters wrote in names instead of checking off the candidates listed.

(Một số cử tri viết lại tên ứng cử viên thay vì đánh dấu trong danh sách).

5. Check on sb/sth:

- Chắc chắn rằng ai đó an toàn, vui vẻ hoặc việc gì đó đang được thực hiện.

Ví dụ:

I'll just check on dinner.

(Tôi sẽ chỉ kiểm tra bữa tối).

The doctor visited every day to check on my progress.

(Bác sĩ ghé thăm mỗi ngày để kiểm tra sự hồi phục của tôi).

- Để tìm hiểu xem chuyện gì đó có phải là sự thật không, nhất là điều ai đó đã nói về họ.

Ví dụ:

Do you always check on future employees?

(Bạn luôn kiểm tra các nhân viên tương lai chứ?)

Will you check on his address?

(Bạn sẽ kiểm tra địa chỉ của anh ấy chứ?)

Để hiểu hơn về To check vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news