Home » To cheer/to cheese/to chew
Today: 29-03-2024 12:29:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To cheer/to cheese/to chew

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:28:56)
           
Bài viết giúp bạn biết thêm nhiều ngữ nghĩa khác nhau của các động từ to cheer, to cheese và to chew thông qua những ví dụ minh họa cụ thể.

Cheer /t∫iə(r)/

1. Cheer sb on: Cổ vũ cho ai đó trong cuộc đua hoặc trận đấu bằng cách hét lên.

Ví dụ:

The crowd cheered the runners on

(Đám đông cổ vũ các vận động viên).

2. Cheer up:

- Cheer sb/yourself up: làm cho ai đó hoặc bản thân bạn hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn.

Ví dụ:

She seems to have cheered up since Saturday.

(Cô ấy dường như đã vui hơn từ hôm thứ Bảy).

Nothing could cheer him up.

(Không gì có thể làm anh ấy vui).

She bought some chocolates to cheer herself up.

(Cô ấy đã mua sôcôla để tự làm bản thân vui).

to cheer/ to cheese/ to chew

 - Cheer sth up: làm cho cái gì đó trở nên sáng sủa hơn, sống động hơn.

Ví dụ:

Flowers always cheer up the room.

(Hoa luôn làm cho căn phòng trở nên tươi mới).

Synonym: brighten sth up; liven sth up.

Cheese /t∫i:z/

1. Cheese sb off: làm phiền ai đó hoặc khiến ai đó cảm thấy chán nản.

Ví dụ;

Mike's car got vandalized, which cheesed him off no end.

(Xe hơi của Mike đã bị phá hoại, điều đó khiến anh ấy chán nản vô cùng).

Note: Cheesed off thường được sử dụng như là một tính từ.

Ví dụ:

I was really cheesed off with him.

(Tôi thật sự bất mãn với anh ta).

We were felling a bit cheesed off and didn't know what to do with ourselves.

(Chúng tôi cảm thấy chán nản và không biết phải làm gì với chính mình).

Chew /t∫u:/

1. Chew on sth: cắn cái gì đó liên tục khi bạn cảm thấy căng thẳng hoặc khi bạn đang được kiểm tra răng.

Ví dụ:

He chewed on his bottom lip as he considered the question.

(Anh ấy cắn môi dưới của mình khi anh ta suy nghĩ về câu hỏi).

2. Chew sb out: nói với ai đó một cách giận dữ rằng họ đã làm sai chuyện gì đó.

Ví dụ:

He got chewed out by his teacher for being late.

(Anh ấy bị giáo viên mắng vì đến trễ).

Synonym: tell sb off (for sth/ for doing sth); reprimand sb.

3. Chew sth over: suy nghĩ hoặc thảo luận điều gì đó kĩ càng và chi tiết.

Ví dụ:

He spent the weekend chewing over the problem.

(Ông ấy đã dành cả tuần để suy nghĩ về vấn đề).

4. Chew sb up: Làm cho ai đó mất tự tin, mất vui, không thành công; chấm dứt sự nghiệp của ai đó.

Ví dụ:

The company has chewed up numerous chief executives over the years.

(Công ty đã cho nghỉ việc nhiều giám đốc điều hành trong những năm qua).

The media just chews celebrities up.

(Các phương tiện truyền thông chỉ đưa những người nổi tiếng lên).

5. Chew sth up:

- Ngậm cái gì đó cho đến khi nó hoàn toàn mềm ra.

Ví dụ:

The baby chewed the cookie up and swallowed it.

(Đứa trẻ ngậm miếng bánh quy cho nó mềm ra và nuốt nó).

Để hiểu hơn về To cheer/ to cheese/ to chew vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news