Home » Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction) Phần 2
Today: 25-04-2024 00:02:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction) Phần 2

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:46:56)
           
Liên từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là ngôn ngữ viết. Bởi chúng làm cho các ý trong một câu, các câu trong một đoạn văn trở nên chặt chẽ hơn.

2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction)

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Ví dụ:

 Although I studied hard, I couldn’t pass the exam.

(Mặc dù tôi đã học hành rất chăm chỉ, tôi vẫn không thể đậu kỳ thi)

- AFTER / BEFORE: sau / trước khi.

Dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác.

Ví dụ:  

He watches TV after he finishes his work.

(Anh ấy đang xem TV sau khi hoàn thành công việc của anh ấy)

ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: mặc dù.

Dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.

Ví dụ:    

 Although he may be clever, he is not wise.

(Mặc dù anh ấy tỏ vẻ thông minh, nhưng lại không khôn ngoan).

* Lưu ý: although / though / even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase(cụm từ), despite the fact that và in spite of the fact that + clause(mệnh đề) để diễn đạt ý tương đương.

Ví dụ: 

Despite his old age, he goes jogging every morning.

(Mặc dù tuổi của ông ấy đã già, ông ta vẫn chạy bộ vào mỗi sáng)

Liên từ trong tiếng Anh (conjunction) phần 2

 - AS: dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra, mang nghĩa là "khi"; hoặc diễn tả nguyên nhân, mang nghĩa là "bởi vì".

Ví dụ:     

I saw Jame hand in hand with a beautiful girl as I was walking downtown. (= when)

(Tôi nhìn thấy Jame tay trong tay với một cô gái đẹp khi tôi đang đi bộ vòng trung tâm thành phố)

 As this is the first time you are here, let me take you around (= because)

(Vì đây là lần đầu tiên cậu ở đây, hãy để tôi dắt bạn đi một vòng)

AS LONG AS: dùng để diễn tả điều kiện, mang nghĩa "chừng nào mà, miễn là".

Ví dụ: 

I don’t care who you are, where you’re from, don’t care what you did as long as you love me.

(Anh không quan tâm em là ai, em ở đâu, không cần biết em đã làm gì, miễn là em yêu anh)

AS SOON AS: dùng để diễn tả quan hệ thời gian, mang nghĩa "ngay khi mà".

Ví dụ:  

 As soon as the teacher arrived, they started their lesson.

(Ngay khi giáo viên vừa đến, họ bắt đầu tiết học ngay và luôn)

- BECAUSE / SINCE: dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do, mang nghĩa "bởi vì"

Ví dụ:   

I didn’t go to school today because it rained so heavily.

=I didn’t go to school today because of the heavy rain.

(Tôi không đi học ngày hôm nay bởi vì trời mưa to)

* Lưu ý: because / since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of / due to + phrase(cụm từ) để diễn đạt ý tương đương.

EVEN IF: dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh, mang nghĩa "kể cả khi"

Ví dụ:     

Even if the sky is falling down, I will always beside you.

(Cho dù trời có sập, anh vẫn luôn bên em)

- IF / UNLESS: dùng để diễn tả điều kiện – nếu / nếu không

Ví dụ:    

The crop will die unless it rains soon.

(Vụ mùa sẽ thất thu nếu trời không mưa sớm)

- IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

Ví dụ:     

In case it will rain, please take an umbrella when you go out.

(Phòng khi trời mưa, xin vui lòng lấy theo một chiếc dù khi ra ngoài)

Để biết thêm về "Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction) Phần 2" xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news