Home » Hội thoại đặt tour du lịch bằng tiếng Anh
Today: 20-04-2024 18:11:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hội thoại đặt tour du lịch bằng tiếng Anh

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:45:21)
           
Đoạn hội thoại dưới đây giúp bạn đặt Tour khi bạn đi du lịch, chỉ vài câu bằng tiếng Anh giúp bạn hoàn tất việc BOOK.

Đoạn hội thoại dưới đây giúp bạn đặt Tour khi bạn đi du lịch, chỉ vài câu bằng tiếng Anh giúp bạn hoàn tất việc BOOK.

Đặt vé máy bay (Booking Airplane Ticket)                                                                                                                                                                                                  

B=Booking Clerk (nhân viên phòng vé); C=customer (khách hàng)

B: Good morning. How can I help you? 

(Xin chào. Tôi có thể giúp được gì cho ông ạ)

C: Hi! I’d like to book two tickets to Hanoi

(Chào cô, tôi muốn đặt 2 vé máy bay đi Hà Nội)

hoi thoai dat tour du lich bang tieng anhB: Yes, when do you want to go?                                           

(Vâng, ông muốn đi khi nào ạ)

C: The earliest one for the day after tomorrow

(Chuyến bay sớm nhất vào ngày kia)

B: OK. That is flight MJ 123. Flight MJ 123 departs at 6h30 am. It's non-stop flight. Do you want first class of economy?

(Vâng, đó là chuyến bay MJ 123 ạ. Chuyến bay MJ 123 khởi hành lúc 6h30, đó là một chuyến bay thẳng. Ông muốn đặt vé hạng nhất hay vé hạng thường ạ)

C: First class please, how much is the fare?

(Tôi lấy vé hạng nhất, vậy giá vé là bao nhiêu)

B: One-way is 100 USD. Can you give me your name, please?

(Vé một lượt là 100 đô la Mỹ. Xin ông vui lòng cho biết họ tên ạ)

C: Smith. It’s spelled S-M-I-T-H

(Smith. Đánh vần là S-M-I-T-H)

B: S-M-I-T-H. Ok, I got it. Thank you Sir.

(S-M-I-T-H, vâng tôi hiểu rồi, cảm ơn ông ạ)

Xác nhận chuyến bay (Flight confirmation)

A: Good morning. What can I do for you?

(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho ông)

B: Uhm. I’d like to confirm my flight.

(Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình)

A: Could you give me your flight number and date of departure, Sir?

(Ông vui lòng cho tôi biết số chuyến bay, ngày khởi hành được không ạ)

B: Flight 286, October 15th, to Shanghai.

(Chuyến bay số 286, ngày 15 tháng 10 đến Thượng Hải)

A: Your name, please?

(Xin ông vui lòng cho biết tên ạ)

B: Jane Wilson. Is my flight on schedule?

(Jane Wilson. Chuyến bay của tôi vẫn đúng ngày giờ, không trì hoãn hay vấn đề gì khác chứ)

A: Yes, I will leave on time.

(Vâng, chuyến bay vẫn bay như lịch trình ạ)

B: When should I be at the airport?

(Tôi nên có mặt ở sân bay lúc mấy giờ vậy)

A: You’ll have to be at the airport by 6:00 at the latest.

(Ông nên đến sân bay muộn nhất là 6 giờ chiều ạ)

B: Ok thank you so much

(Cảm ơn rất nhiều)

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên tiếng Anh của Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news