Home » Từ vựng thể thao bằng tiếng Anh
Today: 25-04-2024 22:11:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng thể thao bằng tiếng Anh

(Ngày đăng: 07-03-2022 22:13:00)
           
Cùng SGV học từ mới theo chủ đề, sẽ là phương pháp giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, mà không gây nhàm chán. Hãy cùng SGV tìm hiểu về chủ đề thể thao.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh:

Aerobics /eə’roubiks/: thể dục nhịp điệu

Sài Gòn Vina, Từ vựng thể thao bằng tiếng Anh Archery /‘ɑ:t∫əri/: bắn cung

Athletics /æθ’letiks/: điền kinh

Badminton /‘bædmintən/: cầu lông

Baseball /‘beisbɔ:l/: bóng chày

Basketball /‘bɑ:skitbɔ:l/: bóng rổ

Bowls /boul/: trò ném bóng bằng gỗ

Boxing /‘bɔksiη/: đấm bốc

Canoeing /kə’nu:/: chèo thuyền ca-nô

Climbing /‘klaimiη/: leo núi

Cycling /‘saikliη/: đua xe đạp

Darts /dɑ:t/: trò ném phi tiêu

Diving /‘daiviη/: lặn

Fishing /‘fi∫iη/: câu cá

Football /‘futbɔ:l/: bóng đá

Golf /gɔlf/: đánh gôn

Hiking /haik/: đi bộ đường dài

Jogging /‘dʒɔgiη/: chạy bộ

Judo /dʒu:dou/: võ judo

Karate /kə’rɑ:ti/: võ karate

Lacrosse /lə’krɔs/: bóng vợt

Mountaineering /,maunti’niəriη/: leo núi

Netball /‘netbɔ:l/: bóng rổ nữ

Rowing /‘rauiη/: chèo thuyền

Running /‘rʌniη/: chạy đua

Sailing /‘seiliη/: chèo thuyền

Scuba diving /‘sku:bə ‘daiviη/: lặn có bình khí

Shooting /‘∫u:tiη/: bắn súng

Skateboarding /skeit ‘bɔ:diη/: trượt ván

Skiing /‘ski:iη/: trượt tuyết

Snowboarding /snou ‘bɔ:diη/: trượt tuyết bằng ván

Surfing /‘sɜ:fiη/: lướt sóng

Swimming /‘swimiη/: bơi lội

Volleyball /‘vɔlibɔ:l/: bóng chuyền

Weightlifting /‘weit’liftiη/: cử tạ

Windsurfing /‘windsə:fiη/: lướt ván buồm

Wrestling /‘resliη/: môn đấu vật

Bài viết từ vựng thể thao bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên tiếng Anh SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news