Home » Ngoại hình tiếng Anh là gì?
Today: 20-04-2024 19:13:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ngoại hình tiếng Anh là gì?

(Ngày đăng: 07-03-2022 09:55:55)
           
Trong tiếng Anh ngoại hình là Physical appearance. Bài viết dưới đây giúp các bạn biết thêm về từ vựng và một số mẫu câu cơ bản về ngoại hình trong tiếng Anh.

Ngoại hình trong tiếng Anh là: Physical appearance, looks, outward aspect.

Từ vựng về ngoại hình:

Độ tuổi - chiều cao:

Baby: em bé.

Young: trẻ.

Middle - aged: trung niên.

Old: già.

Short: lùn.

Medium - height: chiều cao trung bình.

Tall: cao.

Ngoại hình tiếng Anh là gì Hình dáng - nước da:

Fat: béo.

Slim: gầy.

Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh.

Bright skin: da sáng

Yellow - skinned: da vàng.

Olive - skinned: da tái xanh.

Dark - skinned: da tói màu.

Hình dáng khuôn mặt:

Square: chữ điền.

Round: mặt tròn.

Long: mặt dài.

Oval: trái xoan.

Cute: dễ thương.

Handsome: đẹp trai.

Pretty: xinh đẹp.

Màu sắc độ dài & hình dáng của tóc:

Long hair: tóc dài.

Short hair: tóc ngắn.

Shaved head: tóc búi cua.

Crew cut: đầu đinh.

Gray hair: tóc xám.

Red hair: tóc đỏ.

Yellow hair: tóc vàng.

Bunch: tóc cột cao.

Miêu tả mắt:

Liquid: long lanh, sáng.

Piggy: ti hí.

Sunken: mắt sâu.

Cross - eyed: mắt lé.

Miêu tả mũi:

Turned up: mũi cao.

Flat: mũi tẹt.

Broad: mũi rộng.

Đặc điểm khác:

With glasses: đeo kính.

With freckles: tàn nhang.

With dimples: lúm đồng tiền.

Scar: sẹo.

Beard: râu.

Tính cách.

Funny: vui vẻ.

Polite: lịch sự.

Exciting: thú vị.

Serious: nghiêm túc.

Confident: tự tin.

Shy: ngại, bẽn lẽn.

Smart = Intelligent: thông minh.

Out - going: cởi mở.

Crazy: điên khùng.

Mean: keo kiệt.

Selfish: ích kỉ.

Cold: lạnh lùng.

Cruel: độc ác.

Boast: khoe khoang.

Boring: buồn chán.

Unkind: xấu bụng.

Bad - tempered: nóng tính.

Một số câu ví dụ điển hình:

What does he look like?

(Anh ấy trông như thế nào?)

He is tall. (Anh ấy cao.)

What does she look like?

(Cô ấy trông như thế nào?)

She is very pretty. (Cô ấy rất xinh đẹp.)

What do they look like?

(Họ trông như thế nào?)

They are tall and yellow hair.

(Họ cao và tóc vàng.)

My grandmother is quiet old.

(Bà ngoại của tôi thì khá già.)

My brother isn't tall, but athletic.

(Anh trai tôi thì không cao, nhưng khỏe mạnh.)

John is an intelligent and humorous person. 

(John là một người thông minh và hài hước.)

She has beautiful bright skin and big black eyes.

(Cô ấy có một làn da trắng rất đẹp và đôi mắt to đen láy.)

Bài viết ngoại hình tiếng Anh là gì được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news