| Yêu và sống
Idioms with disaster là gì?
Disaster /dɪˈzæs.tɚ/: thảm họa, tai họa.
Ex: Heavy and prolonged rain can spell disaster for many plants.
Mưa lớn và kéo dài có thể gây ra thảm họa cho nhiều nhà máy.
A disaster.
A place or situation that has a lot of problem, is a failure, or is badly organized
Nơi hoặc tình huống mà có rất nhiều vấn đề, là một sự thất bại, hoặc bị tổ chức tồi tệ/ xấu.
Ex: The room was a disaster are with stuff piled everywhere and nowhere to sit.
Căn phòng là nơi bê bối/ lung tung với những đồ đạc ở khắp mọi nơi và không nơi nào để ngồi.
A place where a disaster has happened and which needs special help.
Nơi mà thiên tai đã xảy ra và cần trợ giúp đặc biệt.
Ex: After the flood, the whole region was declared a disaster area.
Sau trận lũ, toàn bộ khu vực đã được thông báo là một khu vực thiên tai.
Brink of disaster.
A point very close to complete ruin, destruction, or failure.
Một điểm rất gần với sự hủy hoại hoàn toàn, phá hủy hoặc thất bại.
Ex: Our company was on the brink of disaster, but after our latest product came out, we've been doing better than ever before!
Công ty của chúng tôi đang trên bờ vực của thảm họa, nhưng sau khi sản phẩm mới nhất của chúng tôi ra mắt, chúng tôi đã làm tốt hơn bao giờ hết!
A walking disaster.
Someone who seems to constantly be in or cause great amounts of trouble, difficulty, or mayhem.
Một người dường như liên tục ở trong hoặc gây ra vô số rắc rối, khó khăn hoặc hỗn loạn.
Ex: I heard that John got fired from another job because he kept on messing up his boss's instructions. What a walking disaster!
Tôi nghe nói rằng John đã bị sa thải khỏi một công việc khác bởi vì anh ta tiếp tục làm hỏng hướng dẫn của ông chủ. Thật là một thảm họa!
Tài liệu tham khảo: Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press. Bài viết idioms with disaster là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/