Home » Từ vựng tiếng Trung thương mại
Today: 24-04-2024 04:10:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung thương mại

(Ngày đăng: 07-03-2022 16:23:04)
           
交货地点/Jiāo huò dìdiǎn/địa điểm giao hàng 交货方式/Jiāo huò fāngshì /phương thức giao hàng; 货物运费/Huòwù yùnfèi /phí vận chuyển hàng hóa

Từ vựng tiếng Trung thương mại

价格谈判 /Jiàgé tánpàn/ đàm phán giá cả 

订单  /Dìngdān / đơn đặt hàng

长期订单/Chángqí dìngdān / đơn đặt hàng dài hạn

丝绸订货单  /Sīchóu dìnghuò/  dān đơn đặt hàng tơ lụa

购货合同/Gòu huò hétong/  hợp đồng mua hàng

SGV, tu vung tieng trung thuong mai 销售合同/Xiāoshòu hétong/  hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán

互惠合同 /Hùhuì hétong/  hợp đồng tương hỗ    

合同的签定  /Hétóng de qiān ding/ ký kết hợp đồng      

合同的违反/Hétóng de wéifǎn/ vi phạm hợp đồng

合同的终止  /Hétóng de zhōngzhǐ/  đình chỉ hợp đồng

货物清单/Huòwù qīngdān /tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

舱单  /Cāng dān/ bảng kê khai hàng hóa

集装箱货运/Jízhuāngxiāng huòyùn/ vận chuyển hàng hóa bằng container

工厂交货/Gōngchǎng jiāo huò /giao hàng tại xưởng

船边交货/chuán biān jiāo huò/ giao dọc mạn tàu

船上交货  /Chuánshàng jiāo huò/ giao hàng trên tàu

货交承运人  /Huò jiāo chéngyùn rén/ giao cho người vận tải  

仓库交货   /Cāngkù jiāo huò/ giao hàng tại kho

边境交货   /Biānjìng jiāo huò/ giao tai biên giới

近期交货   /Jìnqí jiāo huò/ giao hàng

远期交货   /Yuǎn qí jiāo huò/ giao hàng về sau ;giao sau

定期交货   /Dìngqí jiāo huò/ giao hàng định kỳ

交货时间    /Jiāo huò shíjiān/ thời gian giao hàng

交货地点    /Jiāo huò dìdiǎn/ địa điểm giao hàng

交货方式    /Jiāo huò fāngshì/ phương thức giao hàng

货物运费    /Huòwù yùnfèi/ phí vận chuyển hàng hóa

货物保管费  /Huòwù bǎoguǎn fèi/ phí bảo quản hàng hóa

提(货)单    /Tí (huò) dān / vận đơn ( B/L )

联运提单   /Liányùn tídān/ vận đơn liên hiệp    

(承运人的)发货通知书;托运单/(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān phiếu vận chuyển       

保险单;保单   /Bǎoxiǎn dān; bǎodān/  chứng nhận bảo hiểm   

产地证书    /Chǎndì zhèngshū/ chứng nhận xuất xứ        

( 货物) 品质证明书 /(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng/ chứng nhận chất lượng shū

装箱单   /Zhuāng xiāng dān/ danh sách đóng gói

索赔    /Suǒpéi /  đòi bồi thường

索赔期   /Suǒpéi qí thời hạn ( kỳ hạn ) /đòi bồi thường

索赔清单 /Suǒpéi qīngdān/  phiếu đòi bồi thường         

结算  /Jiésuàn / kết toán

结算方式   /Jiésuàn fāngshì/  phương thức kết toán

现金结算  / Xiànjīn jiésuàn/  kết toán tiền mặt

Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung thương mại  được sưu tập của tập thể giáo viên người Hoa Trường Hoa ngữ SGV

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news