Home » Cách sử dụng từ 好哇 trong tiếng Trung
Today: 28-03-2024 20:27:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cách sử dụng từ 好哇 trong tiếng Trung

(Ngày đăng: 07-03-2022 14:19:47)
           
好哇 có nghĩa là được rồi, hay nhỉ. Cùng ngoại ngữ Sài Gòn Vina tìm hiểu cách sử dụng 好哇 trong tiếng Trung.

Cách sử dụng từ 好哇 trong tiếng Trung.

好哇, 我们 都在忙, 你在这儿睡大觉!

Hay nhỉ, bọn mình đều bận mà cậu lại ngủ ở đây!

SGV, Cách sử dụng từ 好哇 trong tiếng Trung 好哇你请他们去你家玩儿, 不告诉我.

Hay nhỉ, cậu mời họ tới nhà cậu chơi mà không nói cho mình.

好哇, 你才考了这么点儿分儿, 看你怎么跟妈妈说.

Hay nhỉ, em thi được có bằng này điểm, để xem em nói với mẹ thế nào.

对话 Hội Thoại

你干什么呢?

Cậu làm gì vậy?

没干什么.

Chẳng làm gì cả.

好哇, 你不好好上电脑课, 在这儿玩游戏.

Hay nhỉ, cậu không chịu đi học vi tính mà lại ở đây chơi game.

别告诉老师, 我不玩儿了.

Đừng mách thầy giáo, mình không chơi nữa đâu.

Tư liệu tham khảo: "Mỗi ngày 10 phút học tiếng Trung". Bài viết "cách sử dụng từ 好哇 trong tiếng Trung" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV. 

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news