Home » Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông
Today: 19-04-2024 15:16:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:34:43)
           
Bài viết gồm những từ về phương tiện giao thông và các chủ đề khác liên quan đến giao thông. Để giúp cho các bạn có thêm từ mới và giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.

Bài viết từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông gồm những từ về phương tiện giao thông và các chủ đề khác liên quan đến giao thông.

双向行车 shuāng xiàng xíng chē: giao thông hai chiều

卡车 kǎ chē: xe tải

三轮车 sān lún chē: xe ba bánh

有轨电车 yǒu guǐ diàn chē: tàu điện

SGV, Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông 火车 huǒ chē: tàu hỏa

交通 jiāo tōng: giao thông

交通标志 jiāo tōng biāo zhì: biển báo giao thông

红绿灯 hóng lǜdēng: đèn giao thông

交通阻塞 jiāo tōng zǔsè: ùn tắc giao thông

轨道 guǐ dào: đường ray, đường xe điện

车票 chē piào: vé

出租车 chū zū chē: xe taxi

摩托车 mótuō chē: xe gắn máy

汽车 qì chē: xe hơi

地铁站 dìtiě zhàn: ga tàu điện ngầm

路牌 lù pái: biển chỉ đường

车站 chē zhàn: nhà ga, bến xe

速度 sù dù: tốc độ

限速 xiàn sù: giới hạn tốc độ

道路 dào lù: con đường

铁路 tiě lù: đường ray

铁路桥 tiě lù qiáo: cầu đường sắt

单行道 dān xíng dào: đường một chiều

禁止超车区 jìn zhǐ chāo chē qū: đoạn đường cấm xe vượt nhau

关口 guān kǒu: cửa khẩu

出发 chū fā: khởi hành

死胡同 sǐhú tòng: đường cụt

曲线 qū xiàn: đường cua

公路 gōng lù: đường cái, quốc lộ

塞满 sāi mǎn: sự tắc nghẽn

事故 shì gù: tai nạn

Bài viết từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Related news