Home » Từ vựng chủ đề các loại quả có hạt trong tiếng Hoa
Today: 25-04-2024 01:02:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng chủ đề các loại quả có hạt trong tiếng Hoa

(Ngày đăng: 03-03-2022 16:08:23)
           
Tổng hợp một số từ vựng chủ đề liên quan đến các loại quả có hạt trong tiếng Hoa, phát âm, ví dụ minh họa cụ thể.

Một số từ vựng liên quan đến các loại quả có hạt:

saigonvina, Từ vựng chủ đề các loại quả có hạt trong tiếng Hoa 樱桃肉 yīngtáo ròu: thịt quả anh đào.

桃核 yīngtáo hé: hạt anh đào.

甘蔗 gānzhe: cây mía.

香瓜 xiāng guā: dưa bở.

甜瓜 tián guā: quả dưa hồng.

西瓜 xī guā: dưa hấu.

无籽西瓜 wú zǐ xī guā: dưa hấu không hạt.

西瓜皮 xī guā pí: vỏ dưa hấu.

西瓜籽 xī guā zǐ: hạt dưa hấu.

百果 báiguǒ: bạch quả.

板栗 bǎnlì: hạt dẻ.

柚子 yòuzi: quả bưởi.

bīng láng: cây cau.

芒果 mángguǒ: quả xoài.

梅子 méizi: quả mơ.

Tư liệu tham khảo: "Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại". Bài viết từ vựng chủ đề các loại quả có hạt trong tiếng Hoa được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news