Home » Từ vựng tiếng Nhật hàng ngày phần 2
Today: 16-04-2024 12:23:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật hàng ngày phần 2

(Ngày đăng: 01-03-2022 11:15:17)
           
Mỗi ngày chúng ta hãy cùng bổ sung thêm một ít từ vựng vào vốn từ của mình nào. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày.

Từ vựng tiếng Nhật trong hàng ngày:

 

洗濯 (を) する せんたく (を) する giặt quần áo
洗濯物 (を)干す せんたくもの (を) ほす phơi quần áo
布団を干す ふとんをほす phơi chăn (mền)
洗濯物をかわかす せんたくものをかわかす làm khô quần áo
洗濯物をとりこむ せんたくものをとりこむ lấy quần áo vào
洗濯物をたたむ せんたくものをたたむ xếp (gấp) quần áo
アイロンをかける アイロンをかける ủi (là) quần áo
たんすにしまう たんすにしまう cất vào tủ
掃除をする そうじをする dọn dẹp, lau dọn
部屋をかたづける へやをかたづける dọn dẹp phòng 
掃除機をかける そうじをかける hút bụi
雑巾をかける ぞうきんをかける lau nhà bằng tay
雑巾をゆすぐ ぞうきんをゆすぐ xả dẻ lau
雑巾をしぼる ぞうきんをしぼる vắt dẻ lau
食器を洗う しょっきんをあらう rửa chén bát
食器を拭く しょっきをふく lau chén bát
食器をしまう しょっきをしまう cất chén bát
買い物に行く かいものにいく đi mua sắm
庭に水をまく にわにみずをまく tưới nước cho vườn
店が開いている ⇔ 閉まっている みせがあいている ⇔ しまっている cửa hàng mở cửa ⇔ đóng cửa

 

 

Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật trong hàng ngày phần 2 được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news