Home » Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
Today: 19-04-2024 18:18:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:21:48)
           
Kuukou/空港: Sân bay, hikouki/飛行機: Máy bay, furaito/フライト: Chuyến bay, chiketto/チケット: Vé.

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch

SGV, Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch1. サ ン グ ラ ス (n). kính mát

2.休 む (v)  や す む  Nghỉ ngơi

3. 浜 (n)は まbờ biển

4. 砂 浜す な は ま bãi cát (biển)

5. 海 (n)  う み  đại dương

6. 休 暇 (n)   き ゅ う か  kỳ nghỉ hè

7. 水 泳 (n)  す い え い  Bơi 

8. 晴 れ た  は れ た  nắng

9. 湿 っ た   し め っ た   ẩm ướt

10. 暑 い (i-adj)  あ つ い  nóng

11. ア イ ス ク リ ー ム (n)  ア イ ス ク リ ー ム  kem

12. ピ ク ニ ッ ク (n)  ピ ク ニ ッ ク  đi chơi picnic

13. 旅行 す る (v)  り ょ こ う す る  đi du lịch

14. 扇風 機 (n)  せ ん ぷ う き  quạt 

15. 名簿 めいぼ Danh sách tên

16. 客数 きゃくすう Số lượng khách

17. ベッド数 べっどすう Số lượng giường

18. お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con

19. ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình

20. ご親戚 ごせきにん Họ hàng

21. 足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân

22. 団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn

23. 自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do

24. グループ行動 Hpoạt động theo nhóm

25. パッケジ.ツアー Tour trọn gói

26. クレーム Phàn nàn, khiếu nại

27. 荷札 にぶだ Thẻ hành lý

28. 手荷物 てにもつ Hành lý xách tay

29. スーツ。ケース valy

30. 航空券 こうくうけん Vé máy bay

31. パスポート Hộ chiếu

32. 貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê

33. 送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón

34. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung

35. 名札 Thẻ ghi tên

36. 個数 こすう Số lượng hành lý

Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news