Home » Từ vựng tiếng Nhật ngành điện
Today: 26-04-2024 00:41:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật ngành điện

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:20:25)
           
電気 (denki): điện, 電荷 (denka): điện tích, hạt điện tử, 静電気 (seidenki): tĩnh điện, 正の電気 (sei no denki): điện tích dương...

Từ vựng tiếng Nhật ngành điện

SGV, Từ vựng tiếng Nhật ngành điện1 : kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : mỏ lết モンキーレンチ
3 : cờ lê スパナ
4 : tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー
5 : tô vít 1 cạnh プラスドライバー
5 : dao 切れ刃(きれは)/バイト
6 : dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
7 : kéo 鋏(はさみ)
8 : mũi khoan 教練(きょうれん)
9 : dây xích チェーン
10 : bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
11 : búa 金槌(かなづち)/ハンマー
12 : mỡ グリース/グリースガン
13 : đá mài 砥石(といし)
14 : dũa やすり
15 : ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー
16 : giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
17 : chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
18 : đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
19 : mũi doa ブローチ
20 : Panme マイクロ
21 : thước kẹp スライドキャリパス
22 :đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい)
23 :máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
24 : Máy điều hòa nhiệt độ エアコン
25 : máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター
26 : lưỡi cưa ハックソーブレード
27 : thước trượt スライジング゙ルール
28 : bulong ヴォルト
29 : máy tiện  旋盤気(せんばんき)
30 : máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
31 : que hàn 溶接棒(ようせつぼう)
32 : máy hàn 溶接機(ようせつき)
33 : nam châm điện エレクトロマグネット
34 : máy đột dập ドリルプレス
35 : bóng đèn バルブ
36 đén huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう)
37 : máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき)
38 : công tắc スイッチ
39 : dây điện ワイヤ
40 : động cơ エンジン
41 : cầu chì 安全器(あんぜんき)
42 : cảm biến センサ
43 : ổ cắm điện ハウジング
44 : phích cắm điện プラグ
45 : dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう)
46 : tần số 周波数(しゅうはすう)
47 : pin. Ăcqui セル/電池(でんち)
48 : điện tử 電子(でんし)
49 : điện áp 電圧(でんあつ)
50 : điện cao áp 電高圧(でんこうあつ)
51 : định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
52 : vòng quay ターン
53 : tốc độ quay ロールレート
54 : đương kính 円の直径(えんのちょっけい)
55 : quy ước 慣例(かんれい)
56: sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
57 : công xuất アウトプット
58 : dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)

59 : mất điện , cúp điện 停電(ていでん)
60 : chu vi  周囲(しゅうい)
61 : ngoài 外(そと)
62 : trong 中(なか)
63 : đường kính. 口径(こうけい)
64 : đường kính ngoài. 外径(がいけい)
65 : đường kính trong. 内径(ないけい)
66 : máy ép 圧搾機(あつさくき)
67 : máy bơm ポンプ
68 : máy uốn (dùng uốn tôn)  ベンダ

Chuyên mục từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news