Home » Tiếng Nhật ngành kế toán
Today: 29-03-2024 02:16:43

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Nhật ngành kế toán

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:19:22)
           
かいかけきん / 買掛金: tiền mua chịu, phải trả cho người bán, tiền trả góp, ばいかけきん / 売掛金: tiền bán chịu, phải thu của khách hàng...

Tiếng Nhật ngành kế toán.

SGV, Tiếng Nhật ngành kế toán 1. かいかけきん / 買掛金: tiền mua chịu, phải trả cho người bán, tiền trả góp

2. ばいかけきん / 売掛金: tiền bán chịu, phải thu của khách hàng

3. しにゅう /仕入: nhập hàng, mua hàng

4. ばいじょう / 売上: doanh thu bán hàng

5. とうざよきん / 当座預金: tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn, không lãi, tài khoản hiện thời

6. ふつうよきん / 普通預金: tiền gửi ngân hàng thông thường

7. げんき / 現金: tiền mặt

8. へんぴん / 返品: hàng trả lại

9. みしゅうきん / 未収金: tiền chưa thu nhập

10. まえばらいき / 前払い金: tiền trả trước

11. かりばらいきん / 仮払金: tiền tạm ứng

12. たてかえきん / 立替金: tiền trả hộ

13. しょうひんけん / 商品券: phiếu mua hàng( do doanh nghiệp phát hành cho khách hàng.. khuyến mãi..)

14. ばいばいもくてきゆうかしょうけん / 売買目的有価証券: cổ phiếu mang mục đích mua bán, chứng khoán giao dịch

15. ゆうけいこていしさん / 有形固定資産: tài sản cố đính hữu hình

16. へんかしょうきゃく / 減価償却: khấu hao

17. しゅうえき / 収益: lợi nhuận, tiền lãi

18. ひよう / 費用: chi phí

19. しょうきゅう / 昇給: Tăng lương

20. ちんあげ / 賃上げ: Sự tăng lương

21. ベースアップ / Sự tăng lương cơ bản

22. まえかし / sự cho vay trước

23. しょくのうきゅう / 職能給: Lương tính theo khả năng、tiền lương theo chức năng

24. つうきんてあて / 通勤手当: Phụ cấp tiền xe đi làm

25. ゆうきゅうきゅうか / 有給休暇: Nghỉ làm được hưởng lương

26. けんこうほけんりょう / 健康保険料: Tiền bảo hiểm sức khoẻ

27. せいめいほけんりょう / 生命保険料: Tiền bảo hiểm sinh mệnh

28. しつぎょうほけんりょう / 失業保険料: Tiền bảo hiểm thất nghiệp

29. しょうれいきん / 奨励金: Tiền khích lệ

30. のうりょくきゅう / 能力給: Tiền lương theo năng xuất

31. きゅうふきん / 給付金: Tiền phụ cấp

32. ボーナス / tiền thưởng

33. てあてきん / 手当金: Tiền trợ cấp

34. かきてあて / 夏期手当: Tiền thưởng vào mùa hè

35. きゅうしょくてあて / 給食手当: Tiền trợ cấp bữa ăn

36. じゅうたくてあて / 住宅手当: Tiền trợ cấp nhà cửa

37. ふようてあて / 扶養手当: Trợ cấp phụ dưỡng gia đình

38. ぎのうてあて / 技能手当: Tiền trợ cấp tay nghề

39. きゅうよそうがく / 給与総額: Tổng số tiền lương

40. たいしゃくたいしょうひょう / 貸借対照表: bản tổng kết tài sản, Bảng quyết toán

41. かんていざんだかめいさい / 勘定残高明細: bảng cân đối kế toán chi tiết

42. そんえきけいさんげっきすいい / 損益計算月次推移: thu nhập

43. ばいじょう / 売上: chi tiết bán hàng

44. はんばいひ、いっばんかんりひ、さいむひよう / 販売費, 一般管理費, 財務費用: tổng hợp chi phí bán hàng, chi phí quản lý, giá vốn bán hàng

45. ばいじょうげんか / 売上原価: tiền mặt

46. かんじょうがんちょう / 勘定元帳: chi phí dài hạn trích trước

47. ちょうきまえばらようひ / 長期前払費用: nguyên liệu tồn kho

48. かんせいひん / 完成品: thành phẩm

50. Aぎんこうのよきん / A 銀行の預金: tiền gửi ngân hàng A

Chuyên mục Tiếng Nhật ngành kế toán được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.


Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news