Home » Tiếng Nhật cho hướng dẫn viên du lịch
Today: 19-03-2024 14:32:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Nhật cho hướng dẫn viên du lịch

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:12:44)
           
Bài viết liệt kê, tổng hợp những từ ngữ, cùm từ, mẫu câu tiếng Nhật ngành hướng dẫn viên du lịch...

Tiếng Nhật cho hướng dẫn viên du lịch

1. ガイド ガイド  Hướng dẫn

2. 何ヶ所 なんヶところ Vài chỗ; vài nơi

3. 食事 しょくじ  Bữa ăn

4. ロビー ロビー  Sảnh; lobby

5. ホテル khách sạn

6. レストラン nhà hàng

7. 出発 しゅっぱつ Xuất phát; khởi hành

8. 教会 きょうかい  Nhà thờ

SGV, tieng nhat cho huong dan vien du lich 9. 動物園 どうぶつえん  Sở thú; thảo cầm viên

10. 博物館 はくぶつかん Viện bảo tàng

11. 遊園地 ゆうえんち  Khu vui chơi ; giải trí

12. 昼食 ちゅうしょく  Bữa ăn trưa

13. 朝食 ちょうしょく Bữa ăn sáng

14. 夕食 ゆうしょく  Bữa ăn tối

15. 集合 しゅうごう Tập trung; tập hợp

16. 郊外 こうがい  Ngoại ô

17. 名所旧跡 めいしょきゅうせき  Khu danh thắng di tích cổ

18. 回る まわる  Vòng quanh ; dạo quanh

19. 歴史記念館 れきしきねんかん  Bảo tảng lịch sử

20. お城 おしろ Thành trì; ngôi thành

21. 工場 こうじょう  Công trường ; nhà máy

22. 市内 しない  Nội thành ; trong thành phố

23. 戻る もどる  Quay về

24. 到着 とうちゃく  Tới nơi

25. 航空券 こうくうけん  Vé máy bay

26. 東京行き とうきょうゆき ( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo

27. 16便 16びん  Chuyến bay số 16

28. 満席 まんせき  Hết chỗ

29. 一番の便 いちばんのびん  Chuyến bay sớm nhất

30. 空いている あいている  Còn chỗ; trống chỗ

31. 日程 にってい  Lịch trình ; shedule

32.荷物 にもつ  Hành lý

33. 眼下 がんか  Trước mắt

34. 見下ろす みおろす  Nhìn xuống

35. 見上げるみあげる  Nhìn lên

36. ふもと_ Chân núi

37. 中腹 ちゅうふく  Lưng núi

38. 頂上 ちょうじょう  Đỉnh núi

39. 時刻 じこく  Thời điểm

40. 空港 くうこう  Sân bay

41. 乗り換え のりかえ  Chuyển xe lửa / xe điện…

42. ジェットコースター  Tàu điện lượn

43. お化け屋敷 おばけやしき  Nhà ma

44. 海賊船 かいぞくせん  Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí)

45. 日帰り旅行 ひがえりりょこう  Du lịch đi về trong ngày

46. 乗り物 のりもの  Phương tiện di chuyển

47. 登山口 とざんぐち  Cửa leo / lên núi

48. ケーブルカー  Xe cáp

49. 改札口かいさつぐち  Cửa soát vé

50. 南・西出入り口 みなみ・にしでいりくち  Cửa ra phía nam / tây

51. ハイキングコース Tour leo núi

52. 見晴らし みはらし  Cảnh sắc; phong cảnh

53. 所要時間 しょようじかん  Thời gian tham quan

54. 休憩所 きゅうけいじょ  Chỗ nghỉ / dừng chân

55. 景色 けしき  Cảnh sắc; phong cảnh

56. 付近を散策 ふきんをさんさく  Tham quan vòng vòng

57. 美術館 びじゅつかん  Bảo tàng thẩm mỹ

58. 指定席・自由席 していせき・じゆうせき  Ghế đặt trước / ghế tự do

59. 指定券 していけん  Vé đặt trước

60. 招待券 しょうたいけん Vé mời

61. 入場券 にゅうじょうけん  Vé vào cổng

62. 青い・赤い券 あおい・あかいけん  Vé xanh / đỏ

63. 旅行客同士 りょこうきゃくどうし  Nhóm khách du lịch

64. 案内係りの人nあんないかかりのひと  Người hướng dẫn

65. チケットセンター Trung tâm / cửa hàng bán vé

Chuyên mục tiếng Nhật cho hướng dẫn viên du lịch được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news