Home » Cách nói tuổi trong tiếng Nhật
Today: 23-04-2024 20:27:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cách nói tuổi trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:12:36)
           
いっさい issai 1 tuổi, じゅういっさい juu issai 11 tuổi...

Cách nói tuổi trong tiếng Nhật 

1.おいくつですか?(Oikutsu desu ka?) anh/chị bao nhiêu tuổi?

2.なんさいですか?(Nansai desu ka?) mấy tuổi ?

3.いっさい (issai)1 tuổi

4.にさい (nisai) 2 tuổi

5.さんさい (sansai) 3 tuổi

6.よんさい (yonsai) 4 tuổi 

7.ごさい (gosai) 5 tuổi 

SGV, cac noi tuoi trong tieng nhat 8.ろくさい (rokusai) 6 tuổi 

9.ななさい (nanasai) 7 tuổi 

10.はっさい (hassai) 8 tuổi 

11.きゅうさい (kyuusai) 9 tuổi 

12.じゅっさい (jussai) 10 tuổi 

13.じゅういっさい (juu issai) 11 tuổi 

14.じゅうにさい (juu nisai) 12 tuổi 

15.じゅうさんさい (juu sansai) 13 tuổi 

16.じゅうよんさい (juu yonsai) 14 tuổi 

17.じゅうごさい (juu gosai) 15 tuổi 

18.じゅうろくさい (juu rokusai) 16 tuổi 

19.じゅうななさい (juu nanasai) 17 tuổi 

20.じゅうはっさい (juu hassai) 18 tuổi 

21.じゅうきゅうさい (juu kyuusai) 19 tuổi 

22.はたち (hatachi) 20 tuổi 

23.にじゅういっさい (nijuu issai) 21 tuổi 

24.さんじゅっさい (san jussai) 30 tuổi 

25.よんじゅっさい (yon jussai) 40 tuổi 

26.ごじゅっさい (go jussai) 50 tuổi 

27.ろくじゅっさい (roku jussai) 60 tuổi 

28.ななじゅっさい (nana jussai) 70 tuổi 

29.はちじゅっさい (hachi jussai) 80 tuổi 

30.きゅじゅっさい (kyu jussai) 90 tuổi 

31.ひゃくさい (hyakusai) 100 tuổi 

Chuyên mục cách hỏi tuổi trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news