Home » Từ vựng tiếng Nhật ngành hàng không
Today: 29-03-2024 16:34:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật ngành hàng không

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:54:57)
           
Cùng SGV học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hàng không nhé!

Từ vựng tiếng Nhật ngành hàng không

1. 飛行機 (hikouki):Máy bay

2. 飛行機 (hikouki) に搭乗する (toujou suru):Lên máy bay

3. 飛び出す(tobidasu)・離陸する (ririku suru):Cất cánh

4. 着陸する (chakuriku suru):Hạ cánh

5. 不時着 (fujichaku):Hạ cánh khẩn cấp

6. 空港 (kuukou):Sân bay

SGV, tu vung tieng nhat nganh hang khong 7. 空港使用料 (kuukoushiyouryou):Lệ phí sân bay

8. 航空局 (koukuukyoku):Cục hàng không

9. 航空運送保険 (koukuu unsou hoken):Bảo hiểm hàng không

10. 空輸 (kuuyu):Vận tải hàng không

11. 起重機 (kijyuuki):Máy bay chở hàng

12. 旅客機 (ryokakuki):Máy bay chở khách

13. 偵察機 (teisatsuki):Máy bay do thám

14. ヘリコプター (herikoputa-):Máy bay trực thăng

15. ジェット機 (jetto):Máy bay phản lực

16. パイロット・飛行士(hikoushi):Phi công

17. 客室乗務員(kyakushitsu jyoumuin):Tiếp viên hàng không

18. 機体(kitai):Thân máy bay

19. ボーディングパス (bo-dingupasu):Thẻ lên máy bay

20. 荷物 (nimotsu):Hành lý

21. 預け荷物 (azu nimotsu):Hành lý kí gửi

22. 荷物を預ける (nimotsu wo azukeru):Gửi hành lý

23. 預かり所 (azukarisho):Phòng giữ hành lý

24. 機内持ち込み荷物  (kinaimokomi nimotsu):Hành lý xách tay

25. 酸素マスク (sanso masuku):Mặt nạ dưỡng khí

26. 救命胴衣 (kyuumeidoui):Phao cứu sinh

27. コックピット (kokkupitto):Buồng lái

28. 免税店 (menzeiten):Cửa hàng miễn thuế

29. 切符売り場 (kippuuriba):Quầy bán vé

30. ラウンジ (raunji):Phòng chờ

31. 飛行機券(hikoukiken)・航空券(koukuuken):Vé máy bay

32. エコノミークラス の 航空券(ekonomi-kurasu no koukuuken):Vé máy bay hạng thường

33. ビジネスクラス の 航空券(bijenesukurasu no koukuuken):Vé máy bay hạng thương gia

34. チェックイン (chekkuin): Làm thủ tục check in

35. 非常口 (hijyouguchi): Cửa thoát hiểm

36. シートベルト (shi-toberuto): Dây an toàn

37. インストルメントパネル (insutorumentopaneru): Bảng điều khiển

38. パスポート (pasupo-ru): Hộ chiếu

39. ビザ (biza): Visa

40. ビザ を 発行する(biza wo hakkou suru): Cấp visa

41. ビザ を 延長する (biza wo enchou suru): Gia hạn visa

42. 滑走路(kassouro):Đường băng

43. スーツケース (su-tsuke-su):Va li

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật ngành hàng không" do Giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news