Home » Từ vựng tiếng Nhật ngành thương mại
Today: 19-04-2024 13:10:24

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật ngành thương mại

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:54:37)
           
Cùng SGV học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại nhé!

Từ vựng tiếng Nhật ngành thương mại

1. 船積み (funadumi): xếp hàng lên tàu

2. つなぎ資金 (tsunagi shikin): tín dụng gối đầu

3. 口座 (kouza): tài khoản

4. 荷為替手形 (nikawase tegata): hối phiếu kèm chứng từ

5. 船積書類 (funadumi shorui): chứng từ giao hàng

SGV, tu vung tieng nhat nganh thuong mai

6. 通産省 (tsuusanshou): Bộ Công thương

7. 填補 (tenbo): đền bù

8. 財政法案 (zaiseihouan): Hóa đơn tài chính

9. 保税 (hozei):bảo thuế, nợ thuế

10. 課税 (kazei): đánh thuế

11. 留保 (ryuuho):bảo lưu

12. TACT (東京エア。カーゴ。ターミナル (Tokyou ea.ka-go.taminaru): Ga hàng không Tokyo

13. 輸入申告 (yunyuushinkoku): Khai nhập khẩu

14. 貨物検査 (tamotsukensa): Kiểm tra hàng

15. 納付 (noufu): Nộp (thuế)

16. 生鮮 (seisen): tươi sống

17. 保税運送 (hozeiunsou): vận chuyển hàng nợ thuế

18. 小口貨物 (koguchikamotsu): hàng lô nhỏ

19. 航空会社 (koukuugaisha): hãng hàng không

20. 上屋 (uwaya): kho hàng không

21. 意固地 (ikoji):tính bảo thủ, cố chấp

22. 貿易体制 (bouekitaisei):thể chế ngoại thương

23. 輸入促進地域 (yunyuusokushinchiiki):khu vực xúc tiến nhập khẩu

24. 荷捌き (nisabaki):phân loại hàng

25. デザイン。イン。センター。 (dezain.in.senta):trung tâm mẫu

26. 輸入加工 (yunyuukakou):gia công nhập khẩu

27. 卸業務 (oroshigyoumu):nghiệp vụ bán sỉ

28. 見本市 (mihonichi):hội chợ

29. トレードセンター (tore-dosenta-):trung tâm thương mại

30. サポート (sabo-to):giúp đỡ

31. オフィス。スペース (ofisu.sube-su):văn phòng

32. 個別 (kobetsu):riêng

33. アドバイス (adobaisu):góp ý

34. アポイント取得 (abointo shutoku):đặt chương trình

35. 斡旋 (assen):bố trí, sắp xếp

36. 優遇体制 (yuugutaisei):chế độ ưu đãi

37.苦情処理 (kujyoushori):xử lý khiếu nại

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật ngành thương mại" do Giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news