Home » Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing
Today: 19-04-2024 09:55:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:51:01)
           
Cùng SGV học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing

1. マーケティング (ma-ketingu): marketing

2. 広告 (koukoku): quảng cáo

3. 宣伝活動 (senden katsudou): hoạt động tuyên truyền

4. アイデア (aidia): ý tưởng

5. 情報 (jouhou): thông tin

6. 広告媒体 (koukokubaitai): phương tiện quảng cáo

SGV, tu vung tieng nhat chuyen nganh marketing

7. 広告市場 (koukokushijou): thị trường quảng cáo

8. 消費者 (shouhisha): người tiêu dùng

9. 利用者 (riyousha): người dùng

10. 満足化 (manzokuka): làm thỏa mãn

11. カテゴリー (kategori-): catalogue

12. 広告主 (koukokunushi): nhà quảng cáo

13. 広告物 (koukokubutsu): vật quảng cáo

14. イベント (ibento): sự kiện

15. プロモーション (puromo-shon): quảng cáo

16. ソーシャルメディア (so-sharumedia): phương tiện đại chúng

17. 広告を出す (koukoku wo dasu): đưa ra quảng cáo

18. 媒体社 (baitaisha): công ty xuất bản quảng cáo

19. 広告スペース (koukoku supe-su): không gian quảng cáo

20. 伝達する (dentatsu suru): truyền đạt

21. 広告活動 (koukokukatsudou): hoạt động quảng cáo

22. 削広告費除 (koukokuhi): chi phí quảng cáo

23. 映像パネル (eizou paneru): panel hình ảnh

24. ショッピングモール (shoppingu mo-ru): trung tâm mua sắm

25. 電柱広告 (denchyuukoukoku): quảng cáo trên cột trụ điện

26. 新聞 (shinbun): báo chí

27. 雑誌 (zasshi): tạp chí

28. イメージ広告 (ime-ji koukoku): quảng cáo sử dụng hình ảnh

29. 屋外広告の種類 (okugaikoukoku no shurui): quảng cáo ngoài trời

30. 広告学部 (koukokugakubu): ngành học quảng cáo

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing" do Giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news