Home » Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi
Today: 29-03-2024 15:46:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:47:15)
           
Cùng SGV học tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi

1. 飼う (kau): chăn nuôi

2. 家禽 (kakin): gia cầm

3. 畜産 (chikusan): gia súc

4. 飼育する (shiikusuru): chăn nuôi

tu vung tieng nhat chuyen nganh chan nuoi5. 畜産業 (chikusangyou): công nghiệp chăn nuôi gia súc

6. 農林規格 (nihonnourinkikaku): tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản

7. 農業 (nougyou):  làm nông nghiệp

8. 農産 (nousan): nông sản

9. 培養 (baiyou): nuôi cấy

10. 養鶏 (youkei): nuôi gà

11. 育てる (sodateru): nuôi lớn

12. 養蚕 (yousan): nuôi tằm

13. 飼育 (shiiku): nuôi trồng

14. 肥やす (koyasu): nuôi béo

15. 生産施設 (seisanshisetsu): nông trang

16. コルホーズ (koruho-zu): nông trang tập thể

17. 農園 (nouen): trang trại

18. 小屋 (koya): chuồng

19. 豚小屋 (butakoya): chuồng lợn

20. 牛小屋 (ushigoya): chuồng bò

21. 鳥小屋 (torigoya): chuồng chim

22. 羊小屋 (hitsujigoya): chuồng cừu

23. 鶏舎 (keisha): chuồng gà

24. 馬小屋 (umagoya): chuồng ngựa

25. ブロイラー鶏舎 (buroira-keisha): chuồng gà công nghiệp

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chăn nuôi" được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news