Home » Từ vựng tiếng Nhật về môi trường
Today: 20-04-2024 03:41:58

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về môi trường

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:46:13)
           
Cùng SGV tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về môi trường nhé!

Từ vựng tiếng Nhật về môi trường

1.  炭酸商業 (tansanshougyou): Kinh Doanh Than

2. オゾン層 (ozon zou): Khí ozone

3. フロンガス (furongasu): CFC

4. 温室効果 (onshitsukouka): Hiệu Ứng Nhà Kính

tu vung tieng nhat ve moi truong5. 気候変動 (kikouhendou): Biến Đổi Khí Hậu

6.地球温暖化  (chikyuuondanka): Nóng Lên Toàn Cầu

7. 人口爆発 (jinkoubakuhatsu): Quá Tải Dân Số

8. 森林伐採 (shinrinbassai): Nạn Phá Rừng

9.  砂漠化(sabakuka): Sa Mạc Hóa

10. 海面増加 (kaimenzouka): Mực Nước Biển Dâng

11. 欠乏 (ketsubou): Nạn Đói

12. 洪水 (kouzui): Lũ Lụt

13.  解決 (kaiketsu): Giải quyết

14. リサイクリング  (risaikuringu): Tái Chế

15.  再生利用 (saiseiryou): Tái Sử Dụng

16. 地球 (chikyuu): Trái Đất

17. 地表 (chihyou): Bề Mặt Trái Đất

18. 地殻 (chikaku): Lớp Vỏ Trái Đất

19. 上部マントル(joubu mantoru): Lớp Vỏ Ngoài

20. 下部マントル(kabu mantoru): Lớp  Vỏ Trong

21. 外核 (gaikaku): Lõi Ngoài

22. 内核 (naikaku): Lõi Trong

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về môi trường" được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news