Home » Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc
Today: 19-04-2024 17:23:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc

(Ngày đăng: 08-03-2022 05:46:58)
           
頭痛薬(ずつうやく),鎮痛剤(ちんつうざい)...Cùng SGV học từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc.

Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc:

頭痛薬 (ずつうやく) (zutsuuyaku): thuốc đau đầu.

鎮痛剤 (ちんつうざい) (chintsuuzai): thuốc giảm đau.

睡眠薬 (すいみんやく) (suiminyaku): thuốc ngủ.

tu vung tieng nhat ve cac loại thuoc解熱剤 (げねつざい) (genetsuzai): thuốc hạ sốt.

バンドエイド(bandoeido): băng cá nhân.

目薬 (めぐすり) (megusuri): thuốc nhỏ mắt.

湿布 (しっぷ) (shippu): thuốc dán.

整腸薬 (せいちょうぐすり) (seichyougusuri): thuốc đường ruột.

湿布薬 (しっぷぐすり) (shippugusuri): thuốc giảm sưng.

うがい薬 (ぐすり) (ugaigusuri): nước súc miệng.

軟膏 (なんこう) (nankou): thuốc mỡ, thuốc bôi vết thương.

アスピリン(asupirin): thuốc aspirin.

包帯 (ほうたい) (houtai): băng vết thương.

アフラトキシン(afuratokishin): thuốc Aflatoxin.

鎮静剤 (ちんせいざい) (chinseizai): thuốc an thần.

 漢方粼 (かんぽうやく) (kanpouyaku): thuốc bắc, thuốc Đông y.

 栄養剤 (えいようざい) (eiyouzai): thuốc bổ.

風邪薬 (かぜぐすり) (kazegusuri): thuốc cảm.

虫薬 (むしぐすり) (mushigusuri): thuốc giun.

虫除け薬 (むしよけぐすり) (mushiyokegusuri): thuốc chống muỗi.

解毒剤 (げどくざい) (gedokuzai): thuốc giải độc.

咳薬 (せきぐすり) (sekigusuri): thuốc ho.

抗生剤 (こうせいざい) (kouseizai): thuốc kháng sinh.

消毒薬 (しょうどくやく) (shodokuyaku): thuốc khử trùng.

麻酔薬 (ますいやく) (masuiyaku): thuốc gây mê.

ペニシリン(penishirin): thuốc Penicillin.

鼻薬 (はなぐすり) (hanagusuri): thuốc nhỏ mũi.

避妊薬 (ひにんやく) (hininyaku): thuốc tránh thai.

下剤 (げざい) (gezai): thuốc táo bón.

向精神薬 (こうせいしんやく) (kouseishinyaku): thuốc tâm thần.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc" được tổng hợp bởi giáo viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news