Home » 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật
Today: 25-04-2024 16:25:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:25:09)
           
Bạn đã biết cung hoàng đạo của mình trong tiếng Nhật là gì chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật nhé.

Bạn đã biết cung hoàng đạo của mình trong tiếng Nhật là gì chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật nhé. 

1. 白羊宮 (はくようきゅう) (hakuyoukyuu): Bạch dương

2. 金牛宮 (きんぎゅうきゅう) (kingyuukyuu): Kim ngưu

3. 双児宮 (そうじきゅう) (soujikyuu): Song tử

12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật4. 巨蟹宮 (きょかいきゅう) (kyokaikyuu): Cự giải

5. 獅子宮 (ししきゅう) (Shishikyuu): Sư tử 

6. 処女宮 (しょじょきゅう) (shojokyuu): Xử nữ

7. 天秤宮 (てんびんきゅう) (Tenbinkyuu): Thiên bình

8. 天蠍宮 (てんかつきゅう) (Tenkatsukyuu): Thiên yết

9. 人馬宮 (じんばきゅう) (jinbakyuu): Nhân mã

10. 磨羯宮 (まかつきゅう) (makatsukyuu): Ma kết

11. 宝瓶宮 (ほうへいきゅう) (houheikyuu): Bảo bình

12. 双魚宮 (そうぎょきゅう) (sougyokyuu): Song ngư

Chuyên mục 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news