Home » Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Today: 20-04-2024 22:00:58

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

(Ngày đăng: 08-03-2022 10:20:25)
           
Tổng hợp các từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến nghề nhiệp.

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp:

회사원: Nhân viên công ty

은행원: Nhân viên ngân hàng

선생님: Giáo viên

의사: Bác sĩ

공무원: Nhân viên công chức

관광안내원: Hướng dẫn viên du lịch

주부: Nội trợ

약사: Dược sĩ

운전기사: Lái xe

영화배우: Diễn viên điện ảnh

가수: ca sỹ

유모: bảo mẫu

군인: bộ đội

웨이터: bồi bàn nam

웨이트리스: bồi bàn nữ

경찰관: cảnh sát

tu vung tieng Han ve nghe nghiep

교통 경찰관: cảnh sát giao thông

선수: cầu thủ

국가주석: chủ tịch nước

공증인: công chứng viên

노동자: người lao động

감독: đạo diễn

요리사: đầu bếp

가정교사: gia sư

회장: tổng giám đốc

사장: giám đốc

부장: phó giám đốc

과장: quản đốc

팀장: trưởng nhóm

교수: giáo sư

교장: hiệu trưởng

화가: hoạ sĩ

초등학생: học sinh cấp 1

중학생: học sinh cấp 2

고등학생: họ sinh cấp 3

학생: học sinh

안내원: hướng dẫn viên

산림감

시원: kiểm lâm

택시 기사: người lái taxi

컴퓨터프로그래머: lập trình viên máy tính

변호사: luật sư

판매원: nhân viên bán hàng

진행자 : người dẫn chương trình

문지기: người gác cổng

가정부,집사: người giúp việc

모델: người mẫu

과학자: khoa học gia

문학가: nhà văn

악단장: nhạc trưởng

경비원: nhân viên bảo vệ

우체국사무원: nhân viên bưu điện

여행사직원: nhân viên công ty du lịch

기상요원: nhân viên dự báo thời tiết

배달원: nhân viên chuyển hàng

회계원: nhân viên kế toán

부동산중개인: nhân viên môi giới bất động sản

은행원: nhân viên ngân hàng

접수원: nhân viên tiếp tân

상담원: nhân viên tư vấn

사진작가: nhiếp ảnh gia

농부: nông dân

어부: ngư dân

비행기조종사: phi công

기자: phóng viên, nhà báo

공장장: quản đốc

파출부: quản gia

대학생: sinh viên

작가: tác giả

운전사: tài xế

이발사: thợ cắt tóc

꽃장수: thợ chăm sóc hoa

사진사: thợ chụp ảnh

전기기사: thợ điện

인쇄공: thợ in

보석상인: thợ kim hoàn

안경사: thợ kính mắt

제빵사: thợ làm bánh

원예가[], 정원사: thợ làm vườn

재단사: thợ may

갱내부: thợ mỏ

목수: thợ mộc

페인트공: thợ sơn

수리자: thợ sửa chữa

정비사: thợ sửa máy

배관공: thợ sửa ống nước

미용사: thợ làm tóc, vẽ móng tay…

통역사: người thông dịch

비서: thư kí

총리: thủ tướng

선장: thuyền trưởng

박사: tiến sĩ

선수: cầu thủ

간호사: y tá

대통령: tổng thống

국회회원: thành viên quốc hội

연예인: nghệ sĩ

번역가: biên dịch viên

유학생: du học sinh

연수생: tu nghiệp sinh

석사: thạc sĩ

박사: tiến sĩ

철근공: thợ sắt

소방관: lính cứu hoả

작곡가: nhạc sĩ

도예가: nghệ nhân làm gốm

성우: người lồng tiếng

아나운서: phát thanh

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news