Home » Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau
Today: 16-04-2024 23:35:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau

(Ngày đăng: 09-03-2022 10:19:26)
           
정신을 잃다 /chơng-si-nưl il-ta/: Bất tỉnh, 죽다 /chuc-ta/: Chết, 붙잡다 /put-chap-ta /: Túm, nắm chặt...

Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau

싸우다 /ssa-u-ta/: Cãi nhau, đánh nhau

빰을 때리다 /ppa-mưl tte-ri-ta/: Tán vào má

발로 차다 /pa-lô tra-ta/: Đá chân

tu vung tieng han ve cai nhau, danh nhau붙잡다 /put-chap-ta /: Túm, nắm chặt

막때리다 /mac-tte-ri-ta/: Đánh liên tục

살짝 때리다 /sal-chac tte-ri-ta/: Đánh nhẹ

급소를 때리다 /kưp-sô-rưl tte-ri-ta/: Đánh vào huyệt

소리를 지르다 /sô-ri-rưl chi-rư-ta/: Hét, la

짜쯩나다 /cha-chưng-na-ta/: Bực bội

물건을 던지다 /mul-kơ-nưl tơn-chi-ta/: Ném đồ đạc

들부수다 /tưl-pu-su-ta/: Xông vào

꼬집다 /kkô-chip-ta/: Véo, ngắt

얼굴을 맞대고 /ơl-ku-rưl mạt-te-kô/: Giáp mặt nhau

가슴을 때리다 /ka-sư-mưl tte-ri-ta/: Đấm vào ngực

상처 /sang-trơ/: Bầm, vết thương

정신을 잃다 /chơng-si-nưl il-ta/: Bất tỉnh

죽다 /chuc-ta/: Chết

Chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau” do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news