Home » Danh từ 환경 trong tiếng Hàn
Today: 29-03-2024 14:37:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Danh từ 환경 trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 17:09:54)
           
Danh từ 환경 có nghĩa là môi trường. Một số từ liên quan đến danh từ 환경 như 환경 보호: Bảo vệ môi trường, 환경 파괴: Phá hủy môi trường, 환경 오염: Ô nhiễm môi trường,...

Danh từ 환경 trong tiếng Hàn có nghĩa là môi trường.

Một số từ liên quan đến danh từ 환경: 

환경 부: Bộ môi trường

환경 보호: Bảo vệ môi trường 

Danh từ 환경 trong tiếng Hàn환경 파괴: Phá hủy môi trường 

환경 오염: Ô nhiễm môi trường

Ví dụ: 

환경에 해독을 끼치다.

Gây độc hại đến môi trường.

투자 환경을 조사하다.

Khảo sát môi trường đầu tư.

환경보호의 필요성을 느끼다.

Cảm thấy tính cần thiết của việc bảo vệ môi trường. 

갈수록 환경 파괴가 심각해지고 있다.

Càng ngày sự tàn phá môi trường càng trở nên nghiêm trọng.

산업의 발달은 환경에 심각한 피해를 주었다.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp gây thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường. 

Bài viết Danh từ 환경 trong tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news