Home » Quần áo thể thao tiếng Hàn
Today: 29-03-2024 17:06:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Quần áo thể thao tiếng Hàn

(Ngày đăng: 01-03-2022 23:03:00)
           
Trung tâm tiếng Hàn SGV xin gửi tới các bạn bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quần áo giúp các bạn trong quá trình giao tiếp. Các bạn cùng tham khảo nhé.

Trung tâm tiếng Hàn SGV xin gửi tới các bạn bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quần áo giúp các bạn trong quá trình giao tiếp. Các bạn cùng tham khảo nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quần áo thể thao:

겉옷 áo ngoài

속옷 áo trong

숙녀복 quần áo phụ nữ

Quần áo thể thao tiếng Hàn 아동복 quần áo trẻ em

내복 quần áo lót, quần áo mặc trong

수영복 quần áo bơi, áo tắm

잠바 áo khoác ngoài

자켓 áo jacket

셔츠 sơ mi

티셔츠 áo shirts ngắn tay hình chữ T

와이셔츠 áo sơ mi

바지 quần

반바지 quần soóc

청바지 quần bò

치마 váy

블라우스 áo cánh

스웨터 áo len dài tay

원피스 áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới

드레스 một loại áo one-piece bó eo

투피스 một bộ bao gồm áo trên và váy dưới

양복 áo vest

남방 áo sơ mi

나시 áo hai dây

티셔츠 áo phông

원피스 đầm

스커트 váy

미니 스커트 váy ngắn

반바지 quần soóc

청바지 quần jean

잠옷 áo ngủ

반팔 áo ngắn tay

긴팔 áo dài tay

조끼 áo gi-lê

외투 áo khoác, áo choàng

비옷/우비 áo mưa

내의 quần áo lót

티셔츠 áo thun

양복 com lê

슬리프 dép đi trong nhà 

신발 giầy dép

손수건 khăn tay

숄 khăn choàng vai 

스카프 khăn quàng cổ 

앞치마 tạp dề

벨트 thắt lưng 

Bài viết "Quần áo thể thao tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news