Home » Tắc đường tiếng Hàn
Today: 20-04-2024 07:36:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tắc đường tiếng Hàn

(Ngày đăng: 01-03-2022 21:53:34)
           
Ai cũng đã từng một lần mệt mỏi vì tắc đường. Để hiểu thêm từ vựng về vấn đề này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu vài mẫu câu về tắc đường nhé.

Ai cũng đã từng một lần mệt mỏi vì tắc đường. Để hiểu thêm từ vựng về vấn đề này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu vài mẫu câu về tắc đường nhé.

Tắc đường tiếng Hàn

tắc đường tiếng Hàn 교통 체증, 길이 막히다: Tắc đường

길이 막혀 그만 늦었네요.

Vì tắc đường nên mới trễ đến mức này đấy.

왜 이렇게 오래 길이 막히는 거야.

Sao tắc đường lâu thế này.

도로가 막혀서 우리는 왔던 길로 다시 돌아가야 했다.

Vì đường tắc nghẽn nên chúng tôi phải quay lại đường đã đi qua.

 

산사태로 도로가 끊겼다.

Đường bị tắc nghẽn vì núi lở. 

이 지역은 차들의 통행량이 많아서 항상 정체가 됩니다.

Lượng xe lưu thông ở khu vực này rất đông nên thường xuyên bị tắc đường.

폭설로 길이 막혔다.

Đường tắc nghẽn do bão tuyết.

Bài viết Tắc đường tiếng Hàn được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news