Home » Adjective + preposition
Today: 19-04-2024 13:26:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Adjective + preposition

(Ngày đăng: 05-03-2022 12:40:11)
           
Bạn đã biết cách sử dụng tính từ đi với giới từ thích hợp chưa? Bài viết sẽ giới thiệu chúng qua từng ví dụ cụ thể.

Tính từ đi với giới từ:

1. Tính từ + of... 

- Nice (tốt đẹp)/kind (tử tế)/good (tốt)/generous (hào phóng)/polite (lịch sự)/silly (ngớ ngẩn)/stupid (ngốc nghếch) etc. 'of somebody' (của ai đó) 'to do something' (để làm cái gì).

Ví dụ:

Thank you. It was very nice/kind of you to help me.

(Cảm ơn. Bạn thật tử tế khi giúp tôi)

- Nhưng nice/kind/good/generous/polite etc. to somebody.

Ví dụ:

They are always been very nice/kind to me. (not 'with me')

(Họ thường rất tốt đối với tôi)

2. Adjective + about/with...

- Angry (tức giận)/annoyed (khó chịu)/furious (giận dữ) etc. about something (về cái gì)/with somebody for doing something (với ai vì cái gì).

Ví dụ:

Are you annoyed with me for being late?

(Bạn khó chịu với tôi vì việc đến trễ phải không?)

- Excited (hào hứng)/worried (lo lắng)/upset (bực bội)/nervous (lo lắng)/happy (hạnh phúc) etc. about something (về cái gì đó).

Adjective + preposition

Ví dụ:

Are you excited about going on holiday next week?

(Bạn có hào hứng về kì nghỉ mát vào tuần tới không?)

- Delighted (vui mừng)/pleased (vui lòng)/satisfied (thỏa mãn)/disappointed (thất vọng) with something.

Ví dụ:

Were you disappointed with your exam results?

(Bạn đã thất vọng với kết quả thi của mình phải không?)

3. Adjective + at/by/with.

- Surprised (ngạc nhiên)/shocked (sốc)/amazed (ngạc nhiên)/astonished (kinh ngạc) at/by something.

Ví dụ:

I hope you weren't shocked by/at what I said.

(Tôi hy vọng bạn sẽ không bị sốc bởi những gì tôi nói)

- Impressed with/by somebody/something. (gây ấn tượng với/bởi ai đó/cái gì)

Ví dụ:

I'm very impressed with/by her English. It's very good.

(Tôi rất ấn tượng với tiếng Anh của cô ấy. Nó rất tốt)

- Fed up/bored with something. (nhàm chán với cái gì đó)

Ví dụ:

I don't enjoy my job any more. I'm fed up/bored with it.

(Tôi không thích công việc của tôi nữa. Tôi chán với nó rồi)

- Sorry about/for. (xin lỗi về...)

Ví dụ:

I'm sorry about the noise last night. We were having a party.

(Tôi xin lỗi về sự ồn ào tối hôm qua. Chúng tôi đã có một buổi tiệc)

→ I'm sorry for shouting at you yesterday.

(Tôi xin lỗi vì đã hét vào bạn ngày hôm qua)

Để hiểu rõ hơn về 'Adjective + preposition' vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news