Home » To buzz, to cannon và to care
Today: 20-04-2024 19:08:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To buzz, to cannon và to care

(Ngày đăng: 03-03-2022 22:53:24)
           
Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về ba động từ thường được dùng mà bạn không thể bỏ qua, đó là To buzz, to cannon và to care, bao gồm nghĩa của động từ, cách sử dụng và các ví dụ trong nhiều trường hợp khác nhau.

To buzz /bʌz/: tiếng kêu vo vo, rì rầm.

Cách sử dụng To buzz:

1. To buzz around; To buzz around sth: Nói về việc di chuyển quanh một thứ gì đó một cách nhanh chóng và tích cực.

Ví dụ:

She buzzed round the kitchen.

(Cô ấy di chuyển quanh nhà bếp).

The photographer buzzed round, checking the light.

(Nhiếp ảnh gia đang đi xung quanh để kiểm tra phần ánh sáng).

Questions buzzed round inside my head.

(Những câu hỏi cứ xoay vòng vòng trong đầu tôi).

2. To buzz sb down: Nói về việc cắt tóc cho ai đó ngắn lại bằng cách sử dụng dụng cụ bằng điện.

to buzz, to cannon va to care

 Ví dụ:

I asked the barber to buzz me down to zero.

(Tôi đã hỏi người thợ cắt tóc để cắt cho tóc tôi thật ngắn).

3. To buzz sb in, up: Nói về việc để ai đó mở cửa vào nhà bằng cách sử dụng dụng cụ bằng điện.

Ví dụ:

It's Craig - can you buzz me in?

(Tôi Craig đây - bạn có thể mở cửa cho tôi vào không?).

4. To buzz off: Được dùng khi nói chuyện một cách thô lỗ với người nào đó rồi bỏ đi.

Ví dụ:

Buzz off, I'm trying to work!

(Im đi, tôi đang cố làm việc đây!).

I wish he'd buzz off!

(Tôi ước là anh ta có thể im miệng lại!).

Synonym (Từ đồng nghĩa): clear off, go away.

To cannon /ˈkanən/: đụng phải, va phải.

Cách sử dụng To cannon:

1. To cannon into sb/sth: Nói về việc va phải ai như một tai nạn và với một lực mạnh.

Ví dụ:

She stopped suddenly and I almost cannoned into her.

(Cô ta đột ngột dừng lại và tôi gần như đã đâm thẳng vào cô ta).

2. To cannon off sb/sth: Nói về việc khi một vật đụng phải vật khác thì nó sẽ tác động lên vật đó một lực mạnh và hai vật sẽ di chuyển về hai hướng khác nhau.

The ball cannoned off his leg into the goal.

(Trái banh đụng phải chân anh ta và lăn vào khung thành).

To care /kɛː/: chăm nom, chăm sóc.

Cách sử dụng To care:

1. To care for sb: Nói về việc thích hay yêu một ai đó.

Ví dụ:

I care deeply for you.

(Tôi sẽ chăm sóc cho bạn hết mình).

I just want to be loved and cared for by somebody.

(Tôi chỉ muốn có ai đó yêu thương và chăm sóc mình thôi).

Idiom (Thành ngữ): Would you care for... dùng để hỏi ai đó rằng họ có thích ăn hay uống thứ gì không.

Ví dụ:

Would you care for a cup of tea.

(Bạn có thích uống một tách cà phê không?).

2. To care for sb/sth: 

- Nói về việc chăm sóc hay chịu trách nhiệm với ai đó còn trẻ, đã già hay bệnh tật... hoặc là cho một thứ gì đó nguy hiểm hay có thể gây thiệt hại.

Ví dụ:

The nurses give advise to the patients and those who care for them.

(Những y tá đưa ra những lời khuyên nhủ cho những bệnh nhân và nói rằng sẽ chăm sóc chu đáo cho họ).

She cares for several children with special needs.

(Cô ấy chăm sóc cho những đứa trẻ với những nhu cầu đặc biệt).

The company is committed to caring for the invironment.

(Công ty đã chịu trách nhiệm về vấn đề môi trường).

The children were all clean and well cared for.

(Những đứa trẻ đã được tắm rửa và chăm sóc chu đáo).

Object (Tân ngữ): children, the sick, the elderly.

- To not care for sb/sth: Nói về việc không thích một người hay một thứ gì đó.

Ví dụ:

I don't care for opera.

(Tôi không thích nhạc opera).

3. To uncare for: Nói về việc không trông nom, chăm sóc cho ai hay thứ gì đó.

Ví dụ:

The children looked dirty and uncared for.

(Những đứa trẻ trông có vẻ bẩn thỉu và không được chăm sóc).

Uncare for gardens.

(Khu vườn bỏ hoang).

Để hiểu rõ hơn về To buzz, to cannon to care vui lòng liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news