Home » Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Today: 19-04-2024 02:07:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:44:09)
           
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ, đường hàng không, đường thủy...Airplane/Plane, caravan, motorcycle = motorbike: xe máy

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ, đường hàng không, đường thủy...Airplane/Plane, caravan, motorcycle = motorbike: xe máy

1. car /kɑːr/ :xe hơi

2. truck /trʌk/ :xe tải

3. bus /bʌs/ :xe buýt

4. bicycle /ˈbaɪsɪkl/  :xe đạp

5. scooter /ˈskuːtər/  :xe tay ga

6. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/  :xe máy

7. train /treɪn/  : xe lửa

tu vung tieng anh ve phuong tieng giao thong8. subway /ˈsʌbweɪ/  :tàu điện ngầm

9. jet /dʒet/  :máy bay phản lực

10. horse /hɔːs/: ngựa

11. cruise ship /kruːz ʃɪp/ :tàu du lịch

12. cargo ship /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ :tàu chở hàng

13. submarine/ˌsʌbmərˈiːn/  :tàu cánh ngầm

14. donkey /ˈdɔːŋki/  :lừa

15. helicopter /ˈhelɪkɒptər/  :máy bay trực thăng

17. camel /ˈkæməl/  :lạc đà

18. hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə(r) bəˈluːn/  :khinh khí cầu

19. sailboat /'seilbout/ :thuyền buồm

20. propeller plane /prəˈpelə(r) pleɪn/  :máy bay xài động cơ cánh quạt

21. airplane /ˈeəpleɪn/ : máy bay

22. glider /ˈɡlaɪdə(r)/ :tàu lượn

23. jet /dʒet/ :máy bay phản lực

24. coach /kəʊtʃ/ : xe khách

25.minibus /ˈmɪnibʌs/ : xe buýt nhỏ

26.cab /kæb/ : xe cho thuê

27.taxi /ˈtæksi/ : xe taxi

28.tram /træm/ : xe điện

29. van /væn/  : xe tải nhỏ

30.tube /tjuːb/  : tàu điện ngầm

31.boat /bəʊt/ : thuyền

32.ferry /ˈferi/ : phà

33.Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/ : tàu di chuyển nhờ đệm không khí

34.speedboat /ˈspiːdbəʊt/ : tàu siêu tốc

35.rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ : thuyền chèo

36.ambulance /ˈæmbjələns/ : xe cứu thương

37.tractor/ˈtræktə(r)/ : máy kéo

38.convertible /kən'və:təbl/ : ô tô mui trần

39.submarine /'sʌbməri:n/ :tàu ngầm

40. jeep   /dʤi:p/  : xe jip

 Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng Viên Tiếng Anh của Ngoại Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news