| Yêu và sống
Encroach on sth là gì?
Encroach on sth /ɪnˈkrəʊtʃ,ɒn/.
To gradually take away someone else's rights, or to take control of someone's time, work.
Để dần dần lấy đi quyền của người khác, hoặc kiểm soát thời gian, công việc của ai đó.
Ex: He never allows work to encroach upon his family life.
Anh ta không bao giờ cho phép công việc xâm phạm cuộc sống gia đình.
Ex: What the company is proposing encroaches on the rights of individuals.
Những gì công ty đang đề xuất xâm phạm quyền của cá nhân.
To slowly begin to cover more and more of an area.
Từ từ bắt đầu bao phủ ngày càng nhiều diện tích.
Ex: They have promised that the development will not encroach on public land.
Họ đã hứa rằng sự phát triển sẽ không lấn chiếm đất công.
Ex: The growing town soon encroached on the surrounding countryside.
Thị trấn đang phát triển sớm lấn chiếm vùng nông thôn xung quanh.
Tài liệu tham khảo: Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press. Bài viết encroach on sth là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/