| Yêu và sống
Cách phân biệt whittle sth away, whittle sb/ sth down
Whittle /ˈwɪtl/: cắt, gọt.
Ex: He whittled the piece of wood into a simple toy.
Anh ta cắt mảnh gỗ thành một món đồ chơi đơn giản.
Whittle sth away.
To make something gradually decrease in value or amount.
Để làm cho một cái gì đó giảm dần về giá trị hoặc số lượng.
Ex: Inflation has steadily whittled away their savings.
Lạm phát đã dần dần lấy đi tiền tiết kiệm của họ.
Ex: These measures will whittle away at the budget deficit.
Những biện pháp này sẽ giảm bớt thâm hụt ngân sách.
Whittle sb/ sth down.
To gradually reduce the size of something or the number of people in a group.
Để giảm dần kích thước của một cái gì đó hoặc số lượng người trong một nhóm.
Ex: We had 80 applicants for the job, but we've whittled them down to six.
Chúng tôi có 80 ứng viên cho công việc, nhưng chúng tôi đã giảm chúng xuống còn sáu.
Ex: Right now your speech is just a little long. Do you think you can whittle it down a bit?
Ngay bây giờ bài phát biểu của bạn hơi dài. Bạn có nghĩ rằng bạn nên giảm nó xuống một chút không?
Tài liệu tham khảo: Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press. Bài viết cách phân biệt whittle sth away, whittle sb/ sth down được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/