| Yêu và sống
Idioms with attendance là gì?
Attendance /əˈtendəns/: tham dự.
Ex: Attendance at these lectures is not compulsory.
Tham dự các bài giảng này là không bắt buộc.
Be in attendance.
To be present at a special event.
Có mặt tại một sự kiện đặc biệt.
Ex: Several heads of state were in attendance at the funeral.
Một số nguyên thủ quốc gia đã tham dự lễ tang.
Ex: Any of my students who are in attendance at tonight's lecture will get extra credit.
Bất kỳ sinh viên nào của tôi tham dự bài giảng tối nay sẽ nhận được thêm tín dụng.
Be in attendance (on somebody).
To be with or near somebody in order to help them if necessary.
Ở bên hoặc gần ai đó để giúp đỡ họ nếu cần thiết.
Ex: He always has at least two bodyguards in attendance.
Anh luôn có ít nhất hai vệ sĩ tham dự.
Dance attendance on somebody.
To perform assiduously and obsequiously any task required or requested by someone.
Để thực hiện một cách chăm chỉ và hậu quả bất kỳ nhiệm vụ nào được yêu cầu hoặc yêu cầu bởi ai đó.
Ex: He's always dancing attendance upon us so that we'll let him hang out with us.
Anh ấy luôn nhảy theo chúng tôi để chúng tôi cho anh ấy đi chơi với chúng tôi.
Take attendance.
To check who is present and who is not present at a place and to mark this information on a list of names.
Để kiểm tra ai có mặt và ai không có mặt tại một địa điểm và đánh dấu thông tin này vào danh sách tên.
Ex: Make sure you take attendance as soon as the bell rings, because it must be noted if a student is late.
Hãy chắc chắn rằng bạn tham dự ngay khi chuông reo, bởi vì nó phải được đánh dấu nếu một học sinh đến muộn.
Tài liệu tham khảo: Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press. Bài viết idioms with attendance là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/