| Yêu và sống
Sinus là gì?
Sinus /ˈsaɪ.nəs/: viêm xoang.
Ex: For cancer of the oral cavity, pharynx, and nose or sinus, the recurrence rate was 31%.
Ung thư miệng, yết hầu, mũi hoặc xoang có tỷ lệ tái phát là 31%.
Ex: We're talking 200-300 boxes of sinus pills.
Chúng ta sẽ phải kiếm 200 đến 300 hộp thuốc viêm xoang.
Ex: It's gotta be a massive sinus hemorrhage that was draining down her throat .
Xuất huyết xoang đã chảy qua cổ họng.
Ex: It's a type of bone spur that grows from the skull down into the sinus cavity.
Đó là một loại xương kích ứng phát triển từ hộp sọ xuống khoang dưới xoang.
Ex: Cavernous sinus thrombosis could cause absence seizures and memory loss.
Tắc nghẽn xoang có thể gây động kinh vắng ý thức và mất trí nhớ.
Ex: I think you have migraine headaches and some sinus congestion.
Tôi nghĩ cô bị đau nửa đầu và tắc mũi xoang.
Ex: In left isomerism, the venous sinus fails to incorporate into the right-sided atrium.
Trong đồng phân trái, xoang tĩnh mạch không kết hợp với tâm nhĩ phải.
Ex: It's a type of bone spur that grows from the skull down into the sinus cavity.
Đó là một loại xương kích ứng phát triển từ hộp sọ xuống khoang dưới xoang.
Tư liệu tham khảo: Cambridge Dictionary. Bài viết sinus là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/