Home » Kiến thức tiếng Anh biên soạn bởi trung tâm tiếng Anh SGV: Ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu, thành ngữ.
Today: 06-05-2024 12:27:18

Cầm cự tiếng Anh là gì

Cầm cự trong tiếng Anh là bestir. Cầm cự chỉ hành động cố gắng chống chịu trong thời gian...
  • Nên học Toeic ở đâu tphcm?

    Địa điểm dưới đây ở tphcm đảm bảo cho các bạn luyện thi Toeic đạt điểm cao. Trung tâm luyện...
  • Chứng chỉ Cambridge ESOL là gì?

    Chứng chỉ Cambridge ESOL là chương trình tiếng Anh cho thiếu nhi, tiếng Anh tổng quát. Chứng chỉ Starters,...
  • Phân biệt chứng chỉ tiếng Anh KET, PET và FCE

    KET (Key English Test) là chứng chỉ tiếng Anh tương đương với trình độ sơ cấp A2 trên khung tham chiếu...
  • Chứng chỉ CAE là gì?

    Chứng chỉ CAE tương đương với trình độ cao cấp C1 trên khung tham chiếu Châu Âu. Vậy những đối...
  • Chứng chỉ GRE là gì?

    Chứng chỉ GRE là bài kiểm tra trình độ Anh ngữ bắt buộc cho những bạn học chương trình cao học....
  • Chứng chỉ tiếng Anh SAT là gì?

    Chứng chỉ tiếng Anh SAT (Scholastic Aptitude Test) là kỳ thi tiêu chuẩn cho việc đăng ký học đại học...
  • Cấu trúc Dam sth up

    Bạn đang tìm hiểu về nghĩa của cụm to dam sth up và tu damp sth down? to dam sth up: to stop the water flowing in...
  • Thông tin kỳ thi Toefl iBT 2022

    Dưới đây là THÔNG TIN KỲ THI TOEFL IBT 2022, lịch đăng ký chi tiết về thời gian, học phí địa điểm...
  • Thông tin kỳ thi Toeic 2022

    Hãy tìm hiểu về THÔNG TIN KỲ THI TOEIC 2022 để các bạn chuẩn bị ôn tập được tốt. Đối tượng...
  • Thông tin kỳ thi IELTS 2022

    Thông tin chi tiết kỳ thi IELTS 2022 dành cho thí sinh có nhu cầu đi du học, định cư hoặc muốn biết...
  • To dash

    TO DASH có nghĩa là đập mạnh vào bề mặt vật gì đó - to beat violently against a surface; to dash aroud.
  • To deal

    TO DEAL có nghĩa là mua và bán cái gì - to deal in sth; to deal with, To deal sb out; to deal sb out of sth.
  • To dangle, to date

    TO DATE BACK: đã tồn tại từ một điểm thời gian trong quá khứ; TO DANGLE: đề nghị với ai về việc...
  • To dabble, to dally

    TO DABBLE: tham gia vào một hoạt động hoặc một môn thể thao nhưng không nghiêm túc. TO DALLY: làm suy nghĩ...
  • To dab

    TO DAB có nghĩa là khẽ chạm nhẹ và nhanh - to dab at sth; to dab sth off
  • Phân biệt Phrasal verb và Phares

    Phrasal verb: Một động từ kết hợp với một trạng từ hoặc một danh từ, Phrases: Một nhóm từ không...
  • Tính từ Good

    A good deal: thường xuyên, nhiều. Ex: He travelled in India a good deal when he was young. Khi còn trẻ ông ấy đi...
  • to call up

    TO CALL UP có nghĩa là gọi điện thoại tới ai hay nơi nào đó - to call sb up; to call sth up