Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Xăng tiếng Trung là gì
Xăng tiếng Trung là 汽油 /qìyóu/. Là ét-xăng là một loại dung dịch nhẹ chứa Hyđrocacbon, dễ bay hơi,... -
Bệnh về mắt trong tiếng Trung là gì
Bệnh về mắt trong tiếng Trung là 眼病 /Yǎnbìng/, những triệu chứng phổ biến nhất là nhìn mờ, chủ... -
Từ vựng tiếng Trung về chụp ảnh
Chụp ảnh tiếng Trung là 拍照 /pāizhào/. Là quá trình tạo ra hình ảnh bằng tác động của ánh sáng... -
Từ vựng tiếng Trung về Tết Trung thu
Tết Trung thu trong tiếng Trung là 中秋节 (Zhōngqiū jié). Tết Trung thu theo Âm lịch là ngày Rằm tháng 8... -
Từ vựng tiếng Trung về điền kinh
Điền kinh tiếng Trung là 田径 /tiánjìng/. Là một tập hợp các môn thể thao cạnh tranh bao gồm đi bộ,... -
Tiền tệ tiếng Trung là gì
Tiền tệ tiếng Trung được gọi là 货币 (huòbì). Là một phạm trù lịch sử, là phương tiện thanh... -
Chung cư tiếng Trung là gì
Chung cư tiếng Trung là 公寓 (gōngyù). Là một tòa nhà có một số căn hộ riêng lẻ, một phòng hoặc... -
CV trong tiếng Trung là gì
CV trong tiếng Trung là 简历 (Jiǎnlì). CV hay còn gọi là hồ sơ xin việc, là một tệp tài liệu tổng... -
Rèm trong tiếng Trung là gì
Rèm trong tiếng Trung là 窗帘 (chuānglián). Là một vật dụng dùng để che cửa sổ, cửa phòng khách,... -
Siêu thị trong tiếng Trung là gì
Siêu thị trong tiếng Trung là 超市 /Chāoshì/, là loại hình cửa hàng hiện đại, phục vụ văn minh,... -
Từ vựng tiếng Trung về bãi biển
Bãi biển tiếng Trung là 海滩 /hǎitān/. Là một dạng địa hình địa chất bằng phẳng trải dài dọc... -
Sơn tiếng Trung là gì
Sơn trong tiếng Trung là 涂料 (túliào) hay 油漆 (yóuqī). Là chất một loại vật liệu, nhiều màu sắc,... -
Mạng xã hội trong tiếng Trung là gì
Mạng xã hội trong tiếng Trung là 社交网络 (shè jiāo wăng luò). Là một trang web, nên tảng trực tuyến... -
Bóng rổ tiếng Trung là gì
Bóng rổ tiếng Trung là 篮球 /lánqiú/. Bóng rổ là môn thể thao gồm 5 người chơi mỗi đội và ghi bàn... -
Du lịch tiếng Trung là gì
Du lịch tiếng Trung là 旅游 /lǚyóu/. Du lịch là sự di chuyển của con người giữa các vị trí địa... -
Điện thoại tiếng Trung gọi là gì
Điện thoại tiếng Trung là 电话 (Diànhuà). Là một thiết bị viễn thông dùng để trao đổi thông tin... -
Hàng không tiếng Trung là gì
Hàng không tiếng Trung là 航空 /hángkōng/. Hàng không là các hoạt động xoay quanh các chuyến bay và... -
Ngày Quốc tế thiếu nhi tiếng Trung là gì
Ngày Quốc tế thiếu nhi tiếng Trung là 国际儿童 (Guójì értóng). Đây là ngày chỉ dành riêng cho trẻ...
Related news
- Tết Đông Chí ở Trung Quốc (16/04)
- Tục bó chân gót sen của người Trung Quốc (16/04)
- Ngày Quốc tế lao động trong tiếng Trung (13/04)
- Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Trung là gì (13/04)
- Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Trung là gì (13/04)
- Chủ quản tiếng Trung là gì (28/03)
- Tên các loài cá trong tiếng Hoa (08/03)
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Hoa chủ đề chào hỏi (08/03)
- 130 câu tiếng Trung giao tiếp thường dùng trong gia đình (08/03)
- Phó từ 一直 trong tiếng Trung (08/03)