Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
Phòng cháy chữa cháy tiếng Trung là 消防 /xiāofáng/. Là tổng hợp các biện pháp, giải pháp kỹ thuật... -
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh
Phim ảnh tiếng Trung là 电影 /diànyǐng/. Là một loạt hình nghệ thuật tổng hợp thể hiện bằng hình... -
Từ vựng tiếng Trung về thế vận hội Olympic
Thế vận hội Olympic tiếng Trung là 奥林匹克运动会 /àolínpǐkè yùndònghuì/. Là cuộc tranh tài trong... -
Từ vựng tiếng Trung về khu vui chơi giải trí
Khu vui chơi giải trí tiếng Trung là 娱乐场 /yúlèchǎng/. Là một địa điểm/công viên công cộng - nơi... -
Học sinh tiếng Trung là gì
Học sinh tiếng Trung là 学生 /xuésheng/. Là những thiếu niên hoặc thiếu nhi trong độ tuổi đi học... -
Mưa tiếng Trung là gì
Mưa trong tiếng Trung là 雨 (yǔ). Mưa là một hiện tượng tự nhiên, trên bầu trời giáng xuống mặt... -
Trà tiếng Trung là gì
Trà trong tiếng Trung là 茶 /chá/. Là cây trà, mọc trên các cao nguyên vùng nhiệt đới, được làm từ... -
Xi măng trong tiếng Trung là gì
Xi măng trong tiếng Trung là 水泥 (shuǐní). Là chất kết dính thủy lực ở dạng bột mịn, khi trộn... -
Môn học tiếng Trung là gì
Môn học tiếng Trung là 学科 (xuékē). Môn học chứa đựng những kiến thức về những lĩnh vực và... -
Súng trong tiếng Trung là gì
Súng trong tiếng Trung là 枪 /qiāng/, là một loại vũ khí dùng sức đẩy của thuốc phóng để phóng hay... -
Khớp xương trong tiếng Trung là gì
Khớp xương trong tiếng Trung là 骨节 (gǔjié). Là một cấu trúc đặc biệt, nó có cấu tạo phức tạp,... -
Gạch trong tiếng Trung là gì
Gạch trong tiếng Trung là 砖头 (zhuāntóu). Là khối đất nhuyễn đóng khuôn và nung chín, thường có màu... -
Từ vựng tiếng Trung về bác sĩ
Bác sĩ tiếng Trung là 医生 /yīshēng/. Là người duy trì, phục hồi sức khỏe con người bằng cách... -
Ngói trong tiếng Trung là gì
Ngói trong tiếng Trung là 瓦 (wǎ). Là loại vật liệu được thường sử dụng để lợp mái nhà chống... -
Từ vựng tiếng Trung về công an
Công an tiếng Trung là 公安 /gōng’ān/. Là lực lượng vũ trang trọng yếu của Đảng Cộng sản Việt... -
Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu trong tiếng Trung là 进出口 (Jìn chū kǒu). Xuất nhập khẩu là cụm từ gọi chung của... -
Trường học trong tiếng Trung là gì
Trường học trong tiếng Trung là 学校 /xuéxiào/, là một cơ sở giáo dục được thiết kế để cung... -
Kinh tế trong tiếng Trung là gì
Kinh tế trong tiếng Trung là 经济 /Jīngjì/, là tổng hòa các mối quan hệ của con người và xã hội...
Related news
- Xăng tiếng Trung là gì (09/11)
- Bệnh về mắt trong tiếng Trung là gì (09/11)
- Từ vựng tiếng Trung về chụp ảnh (09/11)
- Từ vựng tiếng Trung về Tết Trung thu (09/11)
- Từ vựng tiếng Trung về điền kinh (09/11)
- Tiền tệ tiếng Trung là gì (09/11)
- Chung cư tiếng Trung là gì (09/11)
- CV trong tiếng Trung là gì (09/11)
- Rèm trong tiếng Trung là gì (09/11)
- Siêu thị trong tiếng Trung là gì (09/11)