Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Đến Hồ Nam ăn gì
Hồ Nam là một địa điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc, có những món ăn mang hương vị độc... -
Từ vựng tiếng Trung về kim loại
Kim loại trong tiếng trung là 金属 (jīnshǔ), là các vật thể có ánh kim, dẻo có thể rèn được, và là... -
It tiếng Trung là gì
It tiếng Trung là 信息技术 (Xìnxī jìshù). It là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần... -
Cây cảnh tiếng Trung là gì
Cây cảnh 树景 (shùjǐng) là một số loại thực vật được chăm sóc, gieo trồng và tạo dáng công phu,... -
Trồng hoa tiếng Trung là gì
Trồng hoa tiếng Trung là 养花, phiên âm là Yǎng huā. Trồng hoa không chỉ để làm đẹp cho ngôi nhà,... -
Mẫu câu đặt vé máy bay bằng tiếng Trung
Đặt vé máy bay tiếng Trung là 订机票 (Dìng jīpiào), đặt vé máy bay là một dạng không trực tiếp... -
Tiêm thuốc tiếng Trung là gì
Tiêm thuốc tiếng Trung là 打针 phiên âm là Dǎzhēn.Tiêm thuốc là một trong những động tác quan trọng... -
Tiếng Trung chuyên ngành đông y
Chuyên ngành đông y trong tiếng Trung là 中医专业 (zhōngyīzhuānyè), trong đó các y bác sĩ đã sử dụng... -
Phòng ngủ tiếng Trung là gì
Phòng ngủ (卧室) là một trong những căn phòng giữ vị trí quan trọng trong ngôi nhà với chức năng... -
Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên
Thiên nhiên tiếng Trung là 自然, phiên âm là Zìrán. Thiên nhiên còn gọi là tự nhiên, là tất cả... -
Tiếng Trung chuyên ngành trang sức
Trang sức tiếng Trung là 首饰 (shǒushì). Trang sức hay còn gọi là nữ trang, là những đồ dùng trang... -
Từ vựng tiếng Trung về đơn xin việc
Đơn xin việc trong tiếng Trung là 职业申请书 (zhíyèshēnqǐngshū), là một loại giấy tờ được đính... -
Dụng cụ y tế tiếng Trung
Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 (Yīliáo qìxiè). Dụng cụ y tế là những dụng cụ, máy móc,... -
Điêu khắc tiếng Trung là gì
Điêu khắc 雕塑 (diāosù) có nghĩa là dùng dụng cụ cứng như kim loại (đục, dao) tác động vào các... -
Rạp xiếc tiếng Trung là gì
Xiếc là 杂技 (zájì) còn gọi là tạp kỹ, là nghệ thuật biểu diễn các động tác (leo trèo, nhảy,... -
Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn
Đồ ăn 食品 (Shípǐn) là thứ mà con người hay động vật có thể ăn hoặc uống được với mục... -
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao
Thể thao là các loại hình hoạt động thể chất và trò chơi có tính cạnh tranh với mục đích sử... -
Dịch bệnh Corona tiếng Trung là gì
Dịch bệnh Corona tiếng Trung là 冠状病毒 (guānzhuàngbìngdú), virut corona là một loại virus nguy hiểm,...
Related news
- Nhân viên kinh doanh tiếng Trung là gì (07/03)
- Các đồ vật bằng tiếng Trung (07/03)
- Lời chúc 8/3 cho mẹ bằng tiếng Trung (07/03)
- Mẫu hội thoại về phỏng vấn (07/03)
- Nhà tiếng Trung là gì (07/03)
- Tên các chức vụ nhà nước bằng tiếng Trung (07/03)
- Dầu gió tiếng Trung là gì (07/03)
- Bàn tay tiếng Trung là gì (07/03)
- Cái bàn tiếng Trung là gì (07/03)
- Từ vựng tiếng Trung về xây dựng (07/03)