Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình
侄女 zhí nǚ cháu gái(con của anh chị em); 堂兄 táng xiōng anh họ( con trai của anh em bố); 堂弟 tángdì... -
Từ vựng tiếng Trung thương mại
交货地点/Jiāo huò dìdiǎn/địa điểm giao hàng 交货方式/Jiāo huò fāngshì /phương thức giao hàng;... -
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc
缝纫机 /Féngrènjī/::Máy may; 锁眼机/Suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy; 圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/::... -
Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Áo phông: T xù T恤; Áo cổ chữ U: U zì lǐng U字领; Áo cổ chữ V: V zì lǐng V字领; Trang phục truyền... -
Từ vựng tiếng Trung về hải sản
海蟹 (Hǎi xiè): ghẹ; 河蟹 (Héxiè): cua đồng; 蛤蜊 (Gélí): nghêu; 蚶子 (Hān zi): sò; 蚬 (Xiǎn): hến;... -
Cách dùng 近 trong tiếng Trung
近: Biểu thị số lượng gần đúng, suýt soát hoặc là biểu thị thời gian cách hiện tại không xa.... -
Danh từ trong tiếng Trung
Danh từ chung:人,鱼,桌子,作品, Danh từ riêng: 越南,胡志明,中国,英国. Để hiểu rõ hơn về... -
HSK và TOCFL trong tiếng Hoa là gì?
HSK là kỳ thi được thiết lập theo tiêu chuẩn cấp quốc gia Trung Quốc, TOCFL là kỳ thi năng lực Hoa... -
Vết thương tiếng Trung
Vết thương tiếng Trung là 伤口 (shāngkǒu). Vết thương là một dạng chấn thương mạnh gây tổn... -
Quản trị kinh doanh tiếng Trung là gì
Quản trị kinh doanh tiếng Trung là 经营管理 (jīngyíng guǎnlǐ), là việc thực hiện giám sát các hoạt... -
Xét nghiệm máu tiếng Trung là gì
Xét nghiệm máu tiếng Trung là 验血 (yàn xiě) xét nghiệm được thực hiện trên mẫu máu để đo hàm... -
Móng tay tiếng Trung là gì
Móng tay tiếng Trung là 指甲 (zhǐjia), là một dạng biến đổi của da, được cấu tạo bởi một lớp... -
Lúa tiếng Trung là gì
Lúa tiếng Trung là 稻谷 (dàogǔ), là một trong năm loại cây lương thực chính của thế giới, cùng với... -
Chúc 20/10 bằng tiếng Trung
Chúc 20/10 bằng tiếng Trung là 祝越南妇女节 (zhùyuènánfùnǚjié), ngày phụ nữ Việt Nam là một ngày... -
Từ vựng tiếng Trung về bảo quản thực phẩm
Từ vựng tiếng Trung về bảo quản thực phẩm là 食品保鲜 (Shípǐn bǎoxiān) là quá trình xử lý thức... -
Thái cực quyền tiếng Trung là gì
Thái cực quyền tiếng Trung là 太极拳 (tàijíquán). Thái cực quyền là một môn võ thuật cổ truyền... -
Từ vựng tiếng Trung khi chơi game
Chơi game tiếng Trung là 玩游戏 (wán yóuxì), là hình thức giải trí giúp con người giải tỏa căng... -
Hộp tiếng Trung là gì
Hộp tiếng trung là 盒 (hé). Hộp là đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy,...
Related news
- Dầu gội tiếng Trung (07/03)
- Gạo tiếng Trung là gì (07/03)
- Chán tiếng Trung là gì (07/03)
- Máy lọc nước tiếng Trung là gì (07/03)
- Tôi rất buồn tiếng Trung (07/03)
- Mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung (07/03)
- Đau lưng tiếng Trung là gì (07/03)
- Dây kéo tiếng Trung là gì (07/03)
- Nhân viên bán hàng tiếng Trung là gì (07/03)
- Khám phá Càn Thanh cung (07/03)