Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Dầu gội tiếng Trung
Dầu gội 洗发剂 (xǐ fǎ jì) là một sản phẩm chăm sóc tóc, được sử dụng để làm sạch tóc. Dầu... -
Gạo tiếng Trung là gì
Gạo tiếng Trung là 大米 (dàmǐ). Gạo là một sản phẩm lương thực thu từ cây lúa. Hạt gạo thường... -
Chán tiếng Trung là gì
Chán tiếng Trung là 无聊 /wúliáo/. Chán là một loại cảm xúc tiêu cực, nhàm chán và buồn tẻ, một... -
Máy lọc nước tiếng Trung là gì
Máy lọc nước tiếng Trung là 净水器 /jìng shuǐ qì/. Máy lọc nước là sản phẩm dùng để lọc... -
Tôi rất buồn tiếng Trung
Tôi rất buồn 我很难过 (wǒ hěn nánguò) chỉ tâm trạng tiêu cực không thích thú của người đang... -
Mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung
Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là 订店房 (dìng fángjiān). Đặt phòng khách sạn là hình thức đặt... -
Đau lưng tiếng Trung là gì
Đau lưng tiếng Trung là 腰痛 (yāotòng). Đau lưng là cảm giác đau đớn xảy ra bất cứ nơi nào trên... -
Dây kéo tiếng Trung là gì
Dây kéo tiếng Trung là 拉练 /lā liàn/. Dây kéo là phát minh ra đời cuối thế kỉ 19 và nhanh chóng trở... -
Nhân viên bán hàng tiếng Trung là gì
Nhân viên bán hàng tiếng Trung 推销员 (tuīxiāo yuán) là bộ mặt của công ty. Họ là người trực... -
Khám phá Càn Thanh cung
Càn Thanh cung tiếng Trung là /gān qīnggōng/, là một cung điện trong Tử Cấm Thành tại Bắc Kinh, Trung... -
Gối ôm tiếng Trung là gì
Gối ôm tiếng Trung là 枕头 (zhěntóu). Gối ôm là loại gối dáng dài, được thiết kế để ôm, gối... -
Quế tiếng Trung là gì
Quế tiếng Trung là 桂皮 /guìpí/. Quế là phần thu được từ lớp vỏ của thân và cành của một số... -
Vàng tiếng Trung là gì
Vàng tiếng Trung là 黄金 /huángjīn/, vàng được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới như một... -
Chúc mừng ngày của Mẹ bằng tiếng Trung
Chúc mừng ngày của Mẹ tiếng Trung là 母亲节快乐 (mǔqīn jié kuàilè). Ngày của Mẹ là một ngày lễ... -
Chúc mừng ngày của Cha bằng tiếng Trung
Chúc mừng ngày của Cha tiếng Trung là 父亲节快乐 (fùqīn jié kuàilè). Ngày của Cha là một ngày lễ... -
Sốt siêu vi tiếng trung là gì
Sốt siêu vi tiếng Trung là 发烧病毒 (fāshāo bìngdú) chính là tình trạng sốt do nhiễm phải các loại... -
Bạch kim tiếng Trung là gì
Bạch kim tiếng Trung là 白金 /bái jīn/. Bạch kim là một kim loại quý hiếm màu xám trắng, đặc dẻo,... -
Ngọc lục bảo tiếng Trung là gì
Ngọc lục bảo tiếng Trung là 绿宝石 /lǜ bǎoshí/, ngọc lục bảo với tên khoa học là Emerald được...
Related news
- Bôi thuốc tiếng Trung là gì (07/03)
- Đầu gối tiếng Trung là gì (07/03)
- Yêu nước Tiếng Trung là gì (07/03)
- Chúc mừng ngày phụ nữ Việt Nam bằng tiếng Trung (07/03)
- Trồng Rau tiếng Trung là gì (07/03)
- Bệnh tai biến tiếng Trung là gì (07/03)
- Nhõng nhẽo tiếng Trung là gì (07/03)
- Đá quý tiếng Trung là gì (07/03)
- Lời chúc giáo viên bằng tiếng Trung (07/03)
- Giãn cách xã hội tiếng Trung là gì (07/03)