Mẫu câu もう Động từ ました
[もう] nghĩa là đã, rồi, được dùng với động từ ở thì quá khứ [Động từ ました],...-
Nghĩa của từ 梅雨 trong tiếng Nhật
Danh từ 梅雨 mang nghĩa mùa mưa. Là từ chỉ thời gian đặc biệt mưa nhiều vào khoảng từ giữa tháng... -
Tính từ 恥ずかしい
Tính từ 恥ずかしい trong tiếng Nhật mang nghĩa ngượng ngùng, xấu hổ, e ngại. Dùng để bộc lộ... -
Từ vựng 12 con giáp trong tiếng Nhật
Giống như Việt Nam, ở Nhật cũng có 12 con giáp. Tuy nhiên quan niệm về 12 con giáp ở Nhật có chút khác... -
定休日 trong tiếng Nhật
Danh từ 定休日 (ていきゅうび) mang nghĩa ngày nghỉ cố định. Dùng để chỉ những ngày nghỉ cố... -
Từ vựng tiếng Nhật về rau, củ, quả (phần 2)
Những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề rau, củ, quả dưới đây sẽ hữu ích cho những bạn đang làm... -
Các từ vựng liên quan đến 登山
Danh từ 登山 mang nghĩa là sự leo núi. Ngoài ra, khi kết hợp với các từ phụ ta sẽ có được các từ... -
12 cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật
Bạn đã biết cung hoàng đạo của mình trong tiếng Nhật là gì chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua 12 cung... -
Những câu tỏ tình lãng mạng trong tiếng Nhật
Tỏ tình với người bạn thầm mến bằng tiếng Nhật như thế nào bạn đã biết chưa? Yêu là phải... -
Từ vựng về việc đi lễ chùa ngày đầu năm của Nhật Bản
Nhật Bản là đất nước mà hầu hết người dân theo đạo Phật và có hàng nghìn đền chùa khắp nơi.... -
Một số từ vựng liên quan đến não bộ
Não bộ là bộ phận quan trọng nhất trên cơ thể chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu về một số từ vựng... -
Cách đếm cá trong tiếng Nhật
Các đơn vị đếm là một trong những điều khó nhằn đối với những người học tiếng Nhật. Sau... -
Mẫu câu もう~ました
もう~ました được dùng để diễn tả một trạng thái, một hành động hay sự việc đã... -
Cách dùng vĩ tố ね
Vĩ tố ね dùng để diễn tả cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ. Mức độ cảm xúc nhẹ... -
Cách đọc alphabet trong tiếng Nhật
Ngoài các bảng chữ cái trong tiếng Nhật, thì người Nhật cũng có cách đọc bảng chữ cái alphabet... -
Từ vựng chủ đề phòng tắm tiếng Nhật
Các bạn đã biết hết các vật dụng trong nhà chưa? Hôm nay xin giới thiệu đến các bạn từ vựng... -
Từ vựng chủ đề côn trùng trong tiếng Nhật
Từ vựng chủ đề côn trùng sẽ giới thiệu cho bạn biết về các con vật nhỏ bé xuất hiện quanh ta... -
Tiếng kêu của động vật trong tiếng Nhật
Tiếng kêu của động vật trong tiếng Nhật thường được viết bằng Katakana. Hãy so sánh thử nó khác... -
Từ vựng liên quan đến chữ kanji 学 trong tiếng Nhật
Chữ kanji 学 âm hán là học, học trong học tập, học hỏi. Là kanji n5 và là từ xuất hiện thường...
Related news
- Từ vựng chủ đề vũ trụ (08/03)
- Từ vựng liên quan đến chữ 月 (08/03)
- Từ vựng món Takoyaki (08/03)
- Chủ đề từ vựng tiếng Nhật về các thể loại phim ảnh (08/03)
- Những câu nói cửa miệng của người Nhật (08/03)
- Từ vựng chủ đề vị trí trong tiếng Nhật (08/03)
- Từ vựng chủ đề giày dép trong tiếng Nhật (08/03)
- Các loại おにぎりcủa Nhật (08/03)
- Câu giao tiếp khi đi taxi Nhật (08/03)
- Chủ đề màu sắc trong tiếng Nhật (08/03)