Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik
Lộ trình học tiếng Hàn thi Topik cho người mới bắt đầu, phương pháp học tiếng Hàn luyện...-
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà ở
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà ở 집: nhà, 침실: phòng ngủ, 서재: phòng đọc sách, 욕실: phòng tắm. -
Ngữ pháp V- (으)ㄹ 수 있다/없다
Ngữ pháp V- (으)ㄹ 수 있다/없다 trong tiếng Hàn diễn tả khả năng thực hiện hành động nào đó,... -
Ngữ pháp V + (으)ㄴ 적이 있다/없다
Ngữ pháp V + (으)ㄴ 적이 있다/없다 diễn tả kinh nghiệm đã từng làm gì hoặc chưa từng làm gì trong... -
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sinh hoạt hằng ngày
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sinh hoạt hằng ngày 일어하다: thức dậy, 이를 닦다: đánh răng,... -
Từ vựng về mùi vị trong tiếng Hàn
Tổng hợp từ vựng chỉ mùi vị trong tiếng Hàn 짜다: mặn, 달다: ngọt, 쓰다: đắng, 맵다: cay,... -
Ngữ pháp (으)ㄹ까요?
Ngữ pháp (으)ㄹ까요? có nhiều ý nghĩa rất đa dạng như: Dùng để hỏi ý kiến người khác có muốn... -
Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề khách sạn 웨이트리스: phục vụ nữ, 웨이터: phục vụ nam,... -
Ngữ pháp V (으)세요
Ngữ pháp V (으)세요 trong tiếng Hàn sử dụng để yêu cầu, ra lệnh hay khuyên nhủ, thuyết phục một... -
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết 날시: Thời tiết, 기후: Khí hậu, 눈이... -
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống 블랙커피: Cà phê đen, 녹차: Trà xanh, 오렌지주스: Cam... -
Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị
Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị trong nhà bếp 소금: muối, 설탕: đường, 후추: hạt tiêu,... -
Ngữ pháp V-지 마세요 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp V-지 마세요 trong tiếng Hàn được dùng để yêu cầu, khuyên bảo người nghe không nên làm... -
Từ vựng tiếng Hàn vật dụng nhà bếp
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn các vật dụng trong nhà bếp 젓가락: đũa, 그릇: bát, 칼: dao, 숟가락:... -
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo 와이셔츠: áo sơ mi, 원피스: đầm, 반바지: quần... -
Ngữ pháp 아/어/ 보다
Ngữ pháp 아/어/ 보다 Diễn tả làm một việc gì thử hoặc kinh nghiệm thực hiện hành động nào đó,... -
20 câu giao tiếp tiếng Hàn trong lớp học
Cùng Ngoại ngữ Sài Gòn Vina học 20 mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn sử dụng thường xuyên trong lớp học:... -
Ngữ pháp N- 쯤 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp N- 쯤 trong tiếng Hàn dùng để ước tính số lượng, thời gian, giá cả, tương đương nghĩa... -
Từ vựng về các loại hoa trong tiếng Hàn
Tổng hợp từ vựng các loài hoa trong tiếng Hàn: 나리, 난초, 매화, 맨드라미, 벚꽃, 연꽃, 장미,...
Related news
- Từ vựng tiếng Hàn về kính ngữ (07/03)
- Ngữ pháp 고서 trong tiếng Hàn (07/03)
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ học tập (07/03)
- Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh (07/03)
- Lá Hẹ tiếng Hàn (07/03)
- Đặt vé tiếng Hàn (07/03)
- Anh yêu em tiếng Hàn (07/03)
- Hội thoại nơi trường học bằng tiếng Hàn (07/03)
- Điều kiện đi xuất khẩu Hàn Quốc (07/03)
- Xuất khẩu lao động Hàn Quốc ngành cơ khí (07/03)